TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
51,670,156,578 |
|
43,065,766,921 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,465,350,586 |
|
3,994,554,341 |
|
1. Tiền |
|
3,465,350,586 |
|
3,994,554,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
42,868,880,724 |
|
29,362,406,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
64,561,855,297 |
|
35,521,382,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
303,584,684 |
|
8,335,583,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,874,152,685 |
|
13,376,153,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-27,870,711,942 |
|
-27,870,711,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,387,460,992 |
|
5,208,211,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,825,228,480 |
|
11,645,979,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,437,767,488 |
|
-6,437,767,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
948,464,276 |
|
4,500,594,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
893,373,082 |
|
4,452,977,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
55,091,194 |
|
47,616,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
89,780,268,555 |
|
116,563,138,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
55,083,333,322 |
|
47,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
55,083,333,322 |
|
47,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,839,059,050 |
|
1,467,087,760 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,839,059,050 |
|
1,467,087,760 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
15,222,691,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,755,604,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,108,424,733 |
|
66,419,016,155 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
31,108,424,733 |
|
66,419,016,155 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
980,000,000 |
|
980,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
980,000,000 |
|
980,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
769,451,450 |
|
697,034,357 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
769,451,450 |
|
697,034,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
141,450,425,133 |
|
159,628,905,193 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
58,415,847,644 |
|
75,865,039,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
36,735,360,556 |
|
27,509,924,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
18,335,782,580 |
|
9,777,570,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,441,701,120 |
|
6,514,486,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,846,489,406 |
|
2,318,070,734 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,433,608,218 |
|
412,035,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,725,138,071 |
|
691,120,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,625,000,000 |
|
7,480,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
327,641,161 |
|
316,641,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,680,487,088 |
|
48,355,115,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
21,680,487,088 |
|
48,355,115,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
83,034,577,489 |
|
83,763,865,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
83,034,577,489 |
|
83,763,865,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
106,697,300,000 |
|
106,697,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
106,697,300,000 |
|
106,697,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,155,617,066 |
|
2,155,617,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-25,818,339,577 |
|
-25,089,051,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-26,146,715,623 |
|
-26,146,715,623 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
328,376,046 |
|
1,057,664,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
141,450,425,133 |
|
159,628,905,193 |
|