MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DS3 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,670,156,578 43,065,766,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,465,350,586 3,994,554,341
1. Tiền 3,465,350,586 3,994,554,341
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,868,880,724 29,362,406,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,561,855,297 35,521,382,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,584,684 8,335,583,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,874,152,685 13,376,153,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,870,711,942 -27,870,711,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,387,460,992 5,208,211,983
1. Hàng tồn kho 10,825,228,480 11,645,979,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,437,767,488 -6,437,767,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 948,464,276 4,500,594,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 893,373,082 4,452,977,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,091,194 47,616,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,780,268,555 116,563,138,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,083,333,322 47,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,083,333,322 47,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,839,059,050 1,467,087,760
1. Tài sản cố định hữu hình 1,839,059,050 1,467,087,760
- Nguyên giá 15,222,691,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,755,604,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,108,424,733 66,419,016,155
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,108,424,733 66,419,016,155
V. Đầu tư tài chính dài hạn 980,000,000 980,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 980,000,000 980,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 769,451,450 697,034,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 769,451,450 697,034,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,450,425,133 159,628,905,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,415,847,644 75,865,039,493
I. Nợ ngắn hạn 36,735,360,556 27,509,924,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,335,782,580 9,777,570,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,441,701,120 6,514,486,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 1,846,489,406 2,318,070,734
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,433,608,218 412,035,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,725,138,071 691,120,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,625,000,000 7,480,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 327,641,161 316,641,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,680,487,088 48,355,115,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,680,487,088 48,355,115,007
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,034,577,489 83,763,865,700
I. Vốn chủ sở hữu 83,034,577,489 83,763,865,700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,697,300,000 106,697,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,697,300,000 106,697,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,155,617,066 2,155,617,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,818,339,577 -25,089,051,366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26,146,715,623 -26,146,715,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 328,376,046 1,057,664,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,450,425,133 159,628,905,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.