Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,080,828
|
5,080,828
|
6,081,167
|
9,984,053
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,301,367
|
1,301,367
|
1,427,648
|
1,609,571
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
328,376
|
328,376
|
255,976
|
473,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
328,376
|
328,376
|
255,976
|
473,312
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,670,157
|
51,670,157
|
40,695,362
|
43,065,767
|
|