TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,805,112,796 |
|
215,036,725,957 |
212,470,121,451 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,099,289,100 |
|
4,161,556,353 |
4,106,250,763 |
|
1. Tiền |
2,099,289,100 |
|
4,161,556,353 |
4,106,250,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,052,202,875 |
|
134,444,490,264 |
142,279,542,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,594,559,038 |
|
14,627,934,721 |
31,404,260,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,136,525,115 |
|
22,348,206,072 |
15,906,932,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55,751,074,150 |
53,251,074,150 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,321,118,722 |
|
41,717,275,321 |
41,717,275,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,236,825,549 |
|
74,193,098,792 |
64,185,276,858 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,236,825,549 |
|
74,487,669,559 |
64,185,276,858 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-294,570,767 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,416,795,272 |
|
2,237,580,548 |
1,899,051,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,171,366 |
|
37,641,418 |
29,688,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,526,623,906 |
|
2,189,366,509 |
1,869,314,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,572,621 |
49,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,800,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,272,608,901 |
|
109,201,450,679 |
107,756,496,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,452,608,901 |
|
79,201,450,679 |
77,725,199,077 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,378,817,382 |
|
50,274,751,467 |
48,840,351,119 |
|
- Nguyên giá |
61,623,325,772 |
|
73,557,107,520 |
73,557,107,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,244,508,390 |
|
-23,282,356,053 |
-24,716,756,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,073,791,519 |
|
28,926,699,212 |
28,884,847,958 |
|
- Nguyên giá |
29,661,500,000 |
|
29,661,500,000 |
29,661,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-587,708,481 |
|
-734,800,788 |
-776,652,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
155,820,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,031,297,731 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
155,820,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,031,297,731 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,077,721,697 |
|
324,238,176,636 |
320,226,618,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,031,023,805 |
|
10,741,992,167 |
6,734,449,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,031,023,805 |
|
10,741,992,167 |
6,734,449,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,863,942,648 |
|
237,400,000 |
3,966,645,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,788,167,743 |
|
7,550,103,653 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
303,670,018 |
|
458,021,873 |
1,325,283,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
265,500,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
501,636,364 |
|
121,818,184 |
100,000,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
663,791,452 |
|
1,699,332,877 |
753,257,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
409,815,580 |
|
409,815,580 |
589,262,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,046,697,892 |
|
313,496,184,469 |
313,492,169,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,910,952,022 |
|
313,496,184,469 |
313,492,169,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
|
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
|
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
|
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
204,907,790 |
|
204,907,790 |
294,631,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,736,044,232 |
|
24,002,747,968 |
23,900,176,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,596,178,670 |
|
20,880,599,210 |
22,724,346,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
139,865,562 |
|
3,122,148,758 |
1,175,830,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
9,318,528,711 |
9,327,361,088 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,135,745,870 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,077,721,697 |
|
324,238,176,636 |
320,226,618,259 |
|