MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,805,112,796 215,036,725,957 212,470,121,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,099,289,100 4,161,556,353 4,106,250,763
1. Tiền 2,099,289,100 4,161,556,353 4,106,250,763
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,052,202,875 134,444,490,264 142,279,542,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,594,559,038 14,627,934,721 31,404,260,768
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,136,525,115 22,348,206,072 15,906,932,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,751,074,150 53,251,074,150
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,321,118,722 41,717,275,321 41,717,275,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,236,825,549 74,193,098,792 64,185,276,858
1. Hàng tồn kho 56,236,825,549 74,487,669,559 64,185,276,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -294,570,767
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,416,795,272 2,237,580,548 1,899,051,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,171,366 37,641,418 29,688,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,526,623,906 2,189,366,509 1,869,314,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,572,621 49,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,800,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,272,608,901 109,201,450,679 107,756,496,808
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,452,608,901 79,201,450,679 77,725,199,077
1. Tài sản cố định hữu hình 46,378,817,382 50,274,751,467 48,840,351,119
- Nguyên giá 61,623,325,772 73,557,107,520 73,557,107,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,244,508,390 -23,282,356,053 -24,716,756,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,073,791,519 28,926,699,212 28,884,847,958
- Nguyên giá 29,661,500,000 29,661,500,000 29,661,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -587,708,481 -734,800,788 -776,652,042
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 155,820,000,000 30,000,000,000 30,031,297,731
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155,820,000,000 30,000,000,000 30,031,297,731
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,077,721,697 324,238,176,636 320,226,618,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,031,023,805 10,741,992,167 6,734,449,234
I. Nợ ngắn hạn 20,031,023,805 10,741,992,167 6,734,449,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,863,942,648 237,400,000 3,966,645,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,788,167,743 7,550,103,653
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 303,670,018 458,021,873 1,325,283,213
4. Phải trả người lao động 265,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 501,636,364 121,818,184 100,000,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 663,791,452 1,699,332,877 753,257,202
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 409,815,580 409,815,580 589,262,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,046,697,892 313,496,184,469 313,492,169,025
I. Vốn chủ sở hữu 300,910,952,022 313,496,184,469 313,492,169,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 204,907,790 204,907,790 294,631,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,736,044,232 24,002,747,968 23,900,176,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,596,178,670 20,880,599,210 22,724,346,336
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,865,562 3,122,148,758 1,175,830,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,318,528,711 9,327,361,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,135,745,870
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,077,721,697 324,238,176,636 320,226,618,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.