1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,371,037,152 |
5,959,143,051 |
30,500,606,916 |
31,117,613,647 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,371,037,152 |
5,959,143,051 |
30,500,606,916 |
31,117,613,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,929,261,971 |
2,984,856,492 |
19,063,006,176 |
19,706,817,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,441,775,181 |
2,974,286,559 |
11,437,600,740 |
11,410,796,305 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,307,328,896 |
1,510,410,930 |
1,187,332,346 |
1,448,414,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
335,439,267 |
209,482,901 |
472,092,330 |
218,260,639 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
255,100,545 |
164,179,436 |
245,844,872 |
274,962,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
429,503,103 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,349,599,169 |
1,831,937,441 |
5,046,315,231 |
4,530,244,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-431,135,845 |
751,936,122 |
2,241,659,561 |
2,783,246,080 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,495,201,486 |
1,691,341,025 |
5,294,369,067 |
5,327,458,797 |
|
12. Thu nhập khác |
4,771,503 |
7,200 |
40 |
|
|
13. Chi phí khác |
19,427,552 |
40 |
|
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,656,049 |
7,160 |
40 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,480,545,437 |
1,691,348,185 |
5,294,369,107 |
5,327,458,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
721,240,078 |
55,057,098 |
468,699,111 |
871,740,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,759,305,359 |
1,636,291,087 |
4,825,669,996 |
4,455,717,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,759,305,359 |
1,636,291,087 |
4,825,669,996 |
4,455,717,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
450 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
450 |
|
|