MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EBS

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hà Nội - HAEBCO - EBS
Công ty CP Sách giáo dục tại TP Hà Nội tiền thân là Trung tâm phát hành sách tham khảo - đơn vị thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục được thành lập năm 2000 với nhiệm vụ là tổ chức in và phát hành sách tham khảo của Nhà xuất bản Giáo dục. Công ty sẵn sàng phục vụ quý khách trên mọi miền Tổ quốc với tinh thần trách nhiệm và thái độ văn minh lịch sự. Công ty luôn coi lợi ích của bạn đọc, của quý khách như là quyền lợi của chính mình.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.70
  1 (8.55%)
Khối lượng
9,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.6
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.58
  •        P/E :
    8.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,783
  • KLCP đang niêm yết:
    10,219,484
  • KLCP đang lưu hành:
    9,965,584
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,959,143 30,500,607 30,500,607 31,117,614
Giá vốn hàng bán 2,984,856 19,063,006 19,063,006 19,706,817
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,974,287 11,437,601 11,437,601 11,410,796
Lợi nhuận tài chính 1,300,928 715,240 715,240 1,230,153
Lợi nhuận khác 7
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,691,348 5,294,369 5,294,369 5,327,459
Lợi nhuận sau thuế 1,636,291 4,825,670 4,825,670 4,455,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,636,291 4,825,670 4,825,670 4,455,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 106,412,097 104,342,959 104,342,959 115,728,966
Tổng tài sản 183,690,888 181,015,296 181,015,296 190,614,147
Nợ ngắn hạn 24,214,985 26,592,652 26,592,652 31,593,006
Tổng nợ 31,060,880 32,258,864 32,258,864 37,258,649
Vốn chủ sở hữu 152,630,008 148,756,432 148,756,432 153,355,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.