TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,466,280,533 |
28,412,634,245 |
30,731,965,611 |
56,578,310,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
979,047,868 |
958,636,325 |
515,796,589 |
20,747,358,793 |
|
1. Tiền |
979,047,868 |
958,636,325 |
515,796,589 |
20,747,358,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,661,157,054 |
25,655,673,200 |
28,473,553,200 |
34,141,130,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,095,240,000 |
12,746,546,800 |
17,254,946,800 |
10,627,450,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
360,000,000 |
12,909,126,400 |
9,568,606,400 |
21,513,680,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,003 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,205,917,054 |
22,105,917,054 |
23,755,917,054 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-22,105,917,054 |
-22,105,917,054 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,826,075,611 |
1,798,324,720 |
1,742,615,822 |
1,689,821,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,826,075,611 |
1,798,324,720 |
1,742,615,822 |
1,689,821,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,001,888,061 |
274,102,585,677 |
272,203,283,293 |
270,303,980,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
442,074,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,335,700,995 |
41,371,513,115 |
40,407,325,235 |
39,443,137,355 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,335,700,995 |
41,371,513,115 |
40,407,325,235 |
39,443,137,355 |
|
- Nguyên giá |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
73,558,675,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,222,974,661 |
-32,187,162,541 |
-33,151,350,421 |
-34,115,538,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
201,394,644,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,829,467,504 |
30,894,353,000 |
29,959,238,496 |
29,024,123,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
322,958,564 |
263,024,864 |
203,091,164 |
143,157,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
31,506,508,940 |
30,631,328,136 |
29,756,147,332 |
28,880,966,528 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,468,168,594 |
302,515,219,922 |
302,935,248,904 |
326,882,291,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,248,985,834 |
37,717,557,683 |
39,321,056,643 |
42,116,724,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,227,216,834 |
37,717,557,683 |
39,321,056,643 |
42,116,724,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,666,079,191 |
234,651,040 |
1,838,150,000 |
4,148,073,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,952,809 |
21,952,809 |
21,952,809 |
21,952,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
539,184,834 |
539,184,834 |
539,184,834 |
1,024,928,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
36,921,769,000 |
36,921,769,000 |
36,921,769,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,021,769,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,021,769,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,219,182,760 |
264,797,662,239 |
263,614,192,261 |
284,765,567,403 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,219,182,760 |
264,797,662,239 |
263,614,192,261 |
284,765,567,403 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
247,159,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,465,429,110 |
-22,710,743,505 |
-23,842,100,283 |
-7,654,643,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,220,262,376 |
-20,202,027,857 |
-20,202,027,857 |
-20,202,027,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,245,166,734 |
-2,508,715,648 |
-3,640,072,426 |
12,547,384,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
45,674,122,779 |
40,497,916,653 |
40,445,803,453 |
45,409,722,014 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,468,168,594 |
302,515,219,922 |
302,935,248,904 |
326,882,291,526 |
|