MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,466,280,533 28,412,634,245 30,731,965,611 56,578,310,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 979,047,868 958,636,325 515,796,589 20,747,358,793
1. Tiền 979,047,868 958,636,325 515,796,589 20,747,358,793
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,661,157,054 25,655,673,200 28,473,553,200 34,141,130,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,095,240,000 12,746,546,800 17,254,946,800 10,627,450,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 360,000,000 12,909,126,400 9,568,606,400 21,513,680,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,003
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,205,917,054 22,105,917,054 23,755,917,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,105,917,054 -22,105,917,054
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,826,075,611 1,798,324,720 1,742,615,822 1,689,821,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,826,075,611 1,798,324,720 1,742,615,822 1,689,821,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,001,888,061 274,102,585,677 272,203,283,293 270,303,980,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 442,074,926 442,074,926 442,074,926 442,074,926
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 442,074,926 442,074,926 442,074,926 442,074,926
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,335,700,995 41,371,513,115 40,407,325,235 39,443,137,355
1. Tài sản cố định hữu hình 42,335,700,995 41,371,513,115 40,407,325,235 39,443,137,355
- Nguyên giá 73,558,675,656 73,558,675,656 73,558,675,656 73,558,675,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,222,974,661 -32,187,162,541 -33,151,350,421 -34,115,538,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636 201,394,644,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,829,467,504 30,894,353,000 29,959,238,496 29,024,123,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 322,958,564 263,024,864 203,091,164 143,157,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 31,506,508,940 30,631,328,136 29,756,147,332 28,880,966,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,468,168,594 302,515,219,922 302,935,248,904 326,882,291,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,248,985,834 37,717,557,683 39,321,056,643 42,116,724,123
I. Nợ ngắn hạn 3,227,216,834 37,717,557,683 39,321,056,643 42,116,724,123
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,666,079,191 234,651,040 1,838,150,000 4,148,073,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,952,809 21,952,809 21,952,809 21,952,809
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 539,184,834 539,184,834 539,184,834 1,024,928,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,921,769,000 36,921,769,000 36,921,769,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,021,769,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,021,769,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,219,182,760 264,797,662,239 263,614,192,261 284,765,567,403
I. Vốn chủ sở hữu 288,219,182,760 264,797,662,239 263,614,192,261 284,765,567,403
1. Vốn góp của chủ sở hữu 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000 247,159,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909 -149,090,909
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,465,429,110 -22,710,743,505 -23,842,100,283 -7,654,643,702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,220,262,376 -20,202,027,857 -20,202,027,857 -20,202,027,857
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,245,166,734 -2,508,715,648 -3,640,072,426 12,547,384,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,674,122,779 40,497,916,653 40,445,803,453 45,409,722,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,468,168,594 302,515,219,922 302,935,248,904 326,882,291,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.