Thông tin giao dịch
FID
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập ngày 03/08/2010, theo Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0104782792 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính; sàn giao dịch bất động sản; thương mại; tư vấn tái cấu trúc và quản trị doanh nghiệp; dịch vụ phát triển thương hiệu doang nghiệp.
Kiểm soát từ 9.5.2024
Cập nhật:
12:00 T6, 27/12/2024
1.40
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
1.4
-
Giá trần
1.5
-
Giá sàn
1.3
-
Giá mở cửa
1.3
-
Giá cao nhất
1.5
-
Giá thấp nhất
1.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,805,200
|
795,000
|
13,138,147
|
5,835,200
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,354,121
|
762,121
|
12,812,995
|
5,655,071
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
451,079
|
32,879
|
325,152
|
180,129
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
592,114
|
4
|
47
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
-140,761
|
-202,067
|
-202,067
|
-202,067
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-693,885
|
-1,298,632
|
-1,315,603
|
-1,183,470
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-782,108
|
-1,298,632
|
-1,315,603
|
-1,183,470
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-813,360
|
-1,245,167
|
-1,263,549
|
-1,131,357
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,113,350
|
54,466,281
|
28,412,634
|
30,731,966
|
|
Tổng tài sản
|
335,097,141
|
330,468,169
|
302,515,220
|
302,935,249
|
|
Nợ ngắn hạn
|
42,931,614
|
3,227,217
|
37,717,558
|
39,321,057
|
|
Tổng nợ
|
42,931,614
|
42,248,986
|
37,717,558
|
39,321,057
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
292,165,527
|
288,219,183
|
264,797,662
|
263,614,192
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.