MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,691,502,513,350 14,026,158,730,456 14,823,692,396,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,169,613,383,180 2,097,787,236,988 3,391,121,774,419
1. Tiền 472,561,347,859 475,787,236,988 427,121,774,419
2. Các khoản tương đương tiền 1,697,052,035,321 1,622,000,000,000 2,964,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 626,000,000,000 986,000,000,000 881,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 626,000,000,000 986,000,000,000 881,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,856,350,848 417,127,103,606 525,180,068,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,796,409,579 176,150,692,098 167,341,173,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,296,188,891 43,997,579,646 51,149,098,157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,715,483,817 206,546,170,984 316,257,135,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,951,731,439 -9,567,339,122 -9,567,339,122
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,116,601,624,836 10,234,733,890,772 9,765,872,393,412
1. Hàng tồn kho 9,167,585,565,874 10,291,473,307,238 9,825,671,623,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,983,941,038 -56,739,416,466 -59,799,230,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 291,431,154,486 290,510,499,090 260,518,160,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,138,936,544 252,093,295,842 229,034,677,736
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,618,044,277 16,870,747,637 10,050,716,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,674,173,665 21,546,455,611 21,432,766,113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,783,249,046,875 1,806,391,668,645 1,812,442,337,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 183,269,982,816 182,805,424,079 184,955,831,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 183,269,982,816 182,805,424,079 184,955,831,268
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,430,264,326,819 1,445,982,801,672 1,453,940,151,434
1. Tài sản cố định hữu hình 1,156,858,905,758 1,156,676,461,871 1,147,596,644,333
- Nguyên giá 1,841,365,013,392 1,915,183,739,839 1,981,117,382,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -684,506,107,634 -758,507,277,968 -833,520,737,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 273,405,421,061 289,306,339,801 306,343,507,101
- Nguyên giá 322,841,896,370 348,666,597,970 377,111,128,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,436,475,309 -59,360,258,169 -70,767,621,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,230,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,230,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 169,714,737,240 169,373,442,894 173,546,355,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 169,714,737,240 169,373,442,894 173,546,355,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,474,751,560,225 15,832,550,399,101 16,636,134,734,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,483,743,130,353 13,712,736,684,773 14,303,537,414,579
I. Nợ ngắn hạn 12,483,193,527,767 13,712,183,502,929 14,302,984,232,735
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,502,803,868,705 3,202,439,604,461 3,890,533,008,090
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,631,011,991 37,870,117,550 35,860,962,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,065,117,381 124,543,935,725 118,552,194,337
4. Phải trả người lao động 924,071,397,812 1,034,444,152,158 723,153,368,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 245,786,378,379 194,907,134,412 255,874,235,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 203,899,416,839 219,923,436,590 265,975,680,705
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,973,552,788 89,015,814,529 104,862,055,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,316,275,954,448 8,800,349,446,066 8,899,113,460,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,009,331,827 2,956,037,244 3,325,443,618
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 677,497,597 5,733,824,194 5,733,824,194
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 549,602,586 553,181,844 553,181,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 534,700,000 521,500,000 521,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,902,586 31,681,844 31,681,844
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,991,008,429,872 2,119,813,714,328 2,332,597,319,875
I. Vốn chủ sở hữu 1,991,008,429,872 2,119,813,714,328 2,332,597,319,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,362,423,890,000 1,362,423,890,000 1,362,423,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,362,423,890,000 1,362,423,890,000 1,362,423,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 443,344,414,377 549,386,390,157 717,349,159,437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 236,975,520,956 236,975,520,956 549,386,390,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 206,368,893,421 312,410,869,201 167,962,769,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 185,240,125,495 208,003,434,171 252,824,270,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,474,751,560,225 15,832,550,399,101 16,636,134,734,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.