TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
12,691,502,513,350 |
14,026,158,730,456 |
14,823,692,396,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,169,613,383,180 |
2,097,787,236,988 |
3,391,121,774,419 |
|
1. Tiền |
|
472,561,347,859 |
475,787,236,988 |
427,121,774,419 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,697,052,035,321 |
1,622,000,000,000 |
2,964,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
626,000,000,000 |
986,000,000,000 |
881,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
626,000,000,000 |
986,000,000,000 |
881,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
487,856,350,848 |
417,127,103,606 |
525,180,068,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
145,796,409,579 |
176,150,692,098 |
167,341,173,160 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
71,296,188,891 |
43,997,579,646 |
51,149,098,157 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
279,715,483,817 |
206,546,170,984 |
316,257,135,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,951,731,439 |
-9,567,339,122 |
-9,567,339,122 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,116,601,624,836 |
10,234,733,890,772 |
9,765,872,393,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,167,585,565,874 |
10,291,473,307,238 |
9,825,671,623,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-50,983,941,038 |
-56,739,416,466 |
-59,799,230,245 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
291,431,154,486 |
290,510,499,090 |
260,518,160,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
226,138,936,544 |
252,093,295,842 |
229,034,677,736 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
43,618,044,277 |
16,870,747,637 |
10,050,716,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,674,173,665 |
21,546,455,611 |
21,432,766,113 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,783,249,046,875 |
1,806,391,668,645 |
1,812,442,337,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
183,269,982,816 |
182,805,424,079 |
184,955,831,268 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
183,269,982,816 |
182,805,424,079 |
184,955,831,268 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,430,264,326,819 |
1,445,982,801,672 |
1,453,940,151,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,156,858,905,758 |
1,156,676,461,871 |
1,147,596,644,333 |
|
- Nguyên giá |
|
1,841,365,013,392 |
1,915,183,739,839 |
1,981,117,382,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-684,506,107,634 |
-758,507,277,968 |
-833,520,737,789 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
273,405,421,061 |
289,306,339,801 |
306,343,507,101 |
|
- Nguyên giá |
|
322,841,896,370 |
348,666,597,970 |
377,111,128,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-49,436,475,309 |
-59,360,258,169 |
-70,767,621,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,230,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,230,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
169,714,737,240 |
169,373,442,894 |
173,546,355,013 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
169,714,737,240 |
169,373,442,894 |
173,546,355,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
14,474,751,560,225 |
15,832,550,399,101 |
16,636,134,734,454 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
12,483,743,130,353 |
13,712,736,684,773 |
14,303,537,414,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,483,193,527,767 |
13,712,183,502,929 |
14,302,984,232,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,502,803,868,705 |
3,202,439,604,461 |
3,890,533,008,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
48,631,011,991 |
37,870,117,550 |
35,860,962,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
113,065,117,381 |
124,543,935,725 |
118,552,194,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
924,071,397,812 |
1,034,444,152,158 |
723,153,368,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
245,786,378,379 |
194,907,134,412 |
255,874,235,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
203,899,416,839 |
219,923,436,590 |
265,975,680,705 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
109,973,552,788 |
89,015,814,529 |
104,862,055,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,316,275,954,448 |
8,800,349,446,066 |
8,899,113,460,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
18,009,331,827 |
2,956,037,244 |
3,325,443,618 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
677,497,597 |
5,733,824,194 |
5,733,824,194 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
549,602,586 |
553,181,844 |
553,181,844 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
534,700,000 |
521,500,000 |
521,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
14,902,586 |
31,681,844 |
31,681,844 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,991,008,429,872 |
2,119,813,714,328 |
2,332,597,319,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,991,008,429,872 |
2,119,813,714,328 |
2,332,597,319,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
1,362,423,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
443,344,414,377 |
549,386,390,157 |
717,349,159,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
236,975,520,956 |
236,975,520,956 |
549,386,390,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
206,368,893,421 |
312,410,869,201 |
167,962,769,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
185,240,125,495 |
208,003,434,171 |
252,824,270,438 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
14,474,751,560,225 |
15,832,550,399,101 |
16,636,134,734,454 |
|