MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 152,587,153,072 191,762,905,594 126,021,139,906 128,933,218,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,823,263
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 152,587,153,072 191,736,082,331 126,021,139,906 128,933,218,150
4. Giá vốn hàng bán 121,453,250,780 144,970,175,913 103,274,034,042 117,944,689,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,133,902,292 46,765,906,418 22,747,105,864 10,988,528,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,768,885,233 20,556,287,594 15,774,367,377 15,037,884,626
7. Chi phí tài chính 7,971,326,720 14,384,318,752 1,985,624,655 24,068,420,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 329,218,668 54,039,763 7,370,179,708
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -23,260,660
9. Chi phí bán hàng 1,846,686,003 1,489,654,466 1,019,085,793 1,176,273,680
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,116,042,929 49,399,827,743 29,965,313,722 56,700,253,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,968,731,873 2,025,132,391 5,551,449,071 -55,918,535,233
12. Thu nhập khác 3,256,417,894 40,155,738,609 343,609,572 1,401,627,107
13. Chi phí khác 2,162,948,401 13,626,422,649 574,316,071 14,851,744,457
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,093,469,493 26,529,315,960 -230,706,499 -13,450,117,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,062,201,366 28,554,448,351 5,320,742,572 -69,368,652,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,729,143,143 14,287,160,685 3,216,067,552 2,273,239,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,260,596
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,333,058,223 14,284,548,262 2,104,675,020 -71,641,891,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,961,041,712 14,229,804,762 2,867,000,258 -70,693,947,953
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -627,983,489 54,743,500 -762,325,238 -947,943,729
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 204 29 -716
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 44 204 29 -716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.