| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,587,153,072 |
191,762,905,594 |
126,021,139,906 |
128,933,218,150 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
26,823,263 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,587,153,072 |
191,736,082,331 |
126,021,139,906 |
128,933,218,150 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
121,453,250,780 |
144,970,175,913 |
103,274,034,042 |
117,944,689,990 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,133,902,292 |
46,765,906,418 |
22,747,105,864 |
10,988,528,160 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,768,885,233 |
20,556,287,594 |
15,774,367,377 |
15,037,884,626 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
7,971,326,720 |
14,384,318,752 |
1,985,624,655 |
24,068,420,530 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
329,218,668 |
54,039,763 |
|
7,370,179,708 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-23,260,660 |
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,846,686,003 |
1,489,654,466 |
1,019,085,793 |
1,176,273,680 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,116,042,929 |
49,399,827,743 |
29,965,313,722 |
56,700,253,809 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,968,731,873 |
2,025,132,391 |
5,551,449,071 |
-55,918,535,233 |
|
| 12. Thu nhập khác |
3,256,417,894 |
40,155,738,609 |
343,609,572 |
1,401,627,107 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,162,948,401 |
13,626,422,649 |
574,316,071 |
14,851,744,457 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,093,469,493 |
26,529,315,960 |
-230,706,499 |
-13,450,117,350 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,062,201,366 |
28,554,448,351 |
5,320,742,572 |
-69,368,652,583 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,729,143,143 |
14,287,160,685 |
3,216,067,552 |
2,273,239,099 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-17,260,596 |
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,333,058,223 |
14,284,548,262 |
2,104,675,020 |
-71,641,891,682 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,961,041,712 |
14,229,804,762 |
2,867,000,258 |
-70,693,947,953 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-627,983,489 |
54,743,500 |
-762,325,238 |
-947,943,729 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
204 |
29 |
-716 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
204 |
29 |
-716 |
|