Thông tin giao dịch
GIL
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (HOSE)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh và Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh là Công ty Cung ứng hàng xuất khẩu Quận Bình Thạnh, được thành lập năm 1982 theo Quyết định số 39/QĐ-UB ngày 19/3/1982 của UBND Tp.HCM. Thực hiện chủ trương cổ phần hóa của Nhà nước, Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh đã tiến hành cổ phần hóa chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty Cổ phần theo Quyết định số 134/2000/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 24/11/2000 với - Vốn Điều lệ ban đầu là 12 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
22.00
-0.2 (-0.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.2
-
Giá trần
23.75
-
Giá sàn
20.65
-
Giá mở cửa
22.2
-
Giá cao nhất
22.2
-
Giá thấp nhất
21.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-25,700
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.57 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/01/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,550,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
230,358,507
|
221,496,606
|
145,632,740
|
152,587,153
|
|
Giá vốn hàng bán
|
202,137,513
|
174,258,120
|
124,020,517
|
121,453,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,220,994
|
47,238,486
|
21,051,936
|
31,133,902
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
15,985,897
|
1,254,199
|
5,893,716
|
13,797,559
|
|
Lợi nhuận khác
|
100,772,703
|
5,114,481
|
22,116,564
|
1,093,469
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
105,029,438
|
8,862,547
|
9,734,168
|
6,062,201
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
91,734,457
|
7,224,102
|
4,671,557
|
2,333,058
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
91,065,869
|
5,185,965
|
4,970,889
|
2,961,042
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,875,257,805
|
2,896,493,855
|
2,910,277,032
|
2,867,974,379
|
|
Tổng tài sản
|
3,359,236,918
|
3,365,895,750
|
3,368,633,742
|
3,317,572,689
|
|
Nợ ngắn hạn
|
644,391,437
|
587,083,293
|
561,014,847
|
493,389,901
|
|
Tổng nợ
|
816,478,776
|
817,669,128
|
817,656,982
|
760,786,418
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,542,758,142
|
2,548,226,623
|
2,550,976,760
|
2,556,786,271
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.