MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,803,876,686 36,007,058,109 37,885,598,187 42,810,617,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,881,218,731 8,122,029,218 7,023,245,485 18,291,053,681
1. Tiền 781,218,731 2,522,029,218 548,245,485 771,053,681
2. Các khoản tương đương tiền 1,100,000,000 5,600,000,000 6,475,000,000 17,520,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 18,240,000,000 22,840,000,000 17,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 18,240,000,000 22,840,000,000 17,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,830,101,219 4,715,531,886 2,744,751,434 1,671,811,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,471,448,772 2,676,113,061 1,353,769,063 732,227,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,957,854,719 1,495,879,457 938,025,472 467,640,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,478,933,156 621,674,796 531,092,327 719,964,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,135,428 -78,135,428 -78,135,428 -248,021,224
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,775,926,090 3,418,059,083 3,922,903,387 4,325,045,506
1. Hàng tồn kho 2,775,926,090 3,418,059,083 3,922,903,387 4,325,045,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 316,630,646 1,511,437,922 1,354,697,881 1,052,706,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,389,696 1,458,705,820 1,271,413,849 969,422,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,988,881
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 194,252,069 52,732,102 83,284,032 83,284,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,046,647,632 164,229,713,939 162,242,451,962 160,935,672,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 367,494,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 367,494,330
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,865,975,657 160,248,535,919 157,679,398,671 155,664,733,897
1. Tài sản cố định hữu hình 162,092,824,534 159,528,273,986 157,012,025,928 155,050,250,344
- Nguyên giá 452,345,229,164 452,668,018,053 452,973,753,663 453,878,486,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,252,404,630 -293,139,744,067 -295,961,727,735 -298,828,236,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 773,151,123 720,261,933 667,372,743 614,483,553
- Nguyên giá 1,692,454,091 1,692,454,091 1,692,454,091 1,692,454,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -919,302,968 -972,192,158 -1,025,081,348 -1,077,970,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 608,336,111 501,595,054 551,860,686 1,125,590,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 608,336,111 501,595,054 551,860,686 1,125,590,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,572,335,864 3,479,582,966 3,643,698,275 4,145,347,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 734,606,303 651,010,442 835,236,535 1,345,690,796
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,837,729,561 2,828,572,524 2,808,461,740 2,799,657,047
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,850,524,318 200,236,772,048 200,128,050,149 203,746,289,600
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,653,291,430 6,064,578,007 7,013,892,753 8,120,729,212
I. Nợ ngắn hạn 3,653,291,430 6,064,578,007 7,013,892,753 8,120,729,212
1. Phải trả người bán ngắn hạn 997,963,481 1,354,607,767 1,458,389,162 1,968,485,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,635,000 2,347,000 37,630,000 314,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,753,710,682 1,567,285,086 2,580,436,313 3,307,321,993
4. Phải trả người lao động 214,000,000 1,414,400,000 1,562,525,461 171,050,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,998,152 811,283,688 995,199,040 2,157,203,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,934,000 363,604,351 158,958,873 334,704,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 549,614,014 549,614,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,436,101 1,436,101 220,753,904 181,649,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 549,614,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,197,232,888 194,172,194,041 193,114,157,396 195,625,560,388
I. Vốn chủ sở hữu 191,197,232,888 194,172,194,041 193,114,157,396 195,625,560,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 375,175,915 375,175,915 375,175,915 375,175,915
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,882,005,595 9,856,966,748 8,798,930,103 11,310,333,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,495,649,535 6,882,005,595 1,262,687,792 1,262,687,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,386,356,060 2,974,961,153 7,536,242,311 10,047,645,303
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,850,524,318 200,236,772,048 200,128,050,149 203,746,289,600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.