TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,803,876,686 |
36,007,058,109 |
37,885,598,187 |
42,810,617,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,881,218,731 |
8,122,029,218 |
7,023,245,485 |
18,291,053,681 |
|
1. Tiền |
781,218,731 |
2,522,029,218 |
548,245,485 |
771,053,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
5,600,000,000 |
6,475,000,000 |
17,520,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,000,000,000 |
18,240,000,000 |
22,840,000,000 |
17,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
18,240,000,000 |
22,840,000,000 |
17,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,830,101,219 |
4,715,531,886 |
2,744,751,434 |
1,671,811,229 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,471,448,772 |
2,676,113,061 |
1,353,769,063 |
732,227,528 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,957,854,719 |
1,495,879,457 |
938,025,472 |
467,640,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,478,933,156 |
621,674,796 |
531,092,327 |
719,964,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,135,428 |
-78,135,428 |
-78,135,428 |
-248,021,224 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,775,926,090 |
3,418,059,083 |
3,922,903,387 |
4,325,045,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,775,926,090 |
3,418,059,083 |
3,922,903,387 |
4,325,045,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
316,630,646 |
1,511,437,922 |
1,354,697,881 |
1,052,706,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,389,696 |
1,458,705,820 |
1,271,413,849 |
969,422,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,988,881 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
194,252,069 |
52,732,102 |
83,284,032 |
83,284,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,046,647,632 |
164,229,713,939 |
162,242,451,962 |
160,935,672,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
367,494,330 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
367,494,330 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,865,975,657 |
160,248,535,919 |
157,679,398,671 |
155,664,733,897 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,092,824,534 |
159,528,273,986 |
157,012,025,928 |
155,050,250,344 |
|
- Nguyên giá |
452,345,229,164 |
452,668,018,053 |
452,973,753,663 |
453,878,486,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,252,404,630 |
-293,139,744,067 |
-295,961,727,735 |
-298,828,236,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
773,151,123 |
720,261,933 |
667,372,743 |
614,483,553 |
|
- Nguyên giá |
1,692,454,091 |
1,692,454,091 |
1,692,454,091 |
1,692,454,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,302,968 |
-972,192,158 |
-1,025,081,348 |
-1,077,970,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
608,336,111 |
501,595,054 |
551,860,686 |
1,125,590,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
608,336,111 |
501,595,054 |
551,860,686 |
1,125,590,702 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,572,335,864 |
3,479,582,966 |
3,643,698,275 |
4,145,347,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
734,606,303 |
651,010,442 |
835,236,535 |
1,345,690,796 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,837,729,561 |
2,828,572,524 |
2,808,461,740 |
2,799,657,047 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,850,524,318 |
200,236,772,048 |
200,128,050,149 |
203,746,289,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,653,291,430 |
6,064,578,007 |
7,013,892,753 |
8,120,729,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,653,291,430 |
6,064,578,007 |
7,013,892,753 |
8,120,729,212 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
997,963,481 |
1,354,607,767 |
1,458,389,162 |
1,968,485,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,635,000 |
2,347,000 |
37,630,000 |
314,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,753,710,682 |
1,567,285,086 |
2,580,436,313 |
3,307,321,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
214,000,000 |
1,414,400,000 |
1,562,525,461 |
171,050,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,998,152 |
811,283,688 |
995,199,040 |
2,157,203,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,934,000 |
363,604,351 |
158,958,873 |
334,704,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
549,614,014 |
549,614,014 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,436,101 |
1,436,101 |
220,753,904 |
181,649,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
549,614,014 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,197,232,888 |
194,172,194,041 |
193,114,157,396 |
195,625,560,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,197,232,888 |
194,172,194,041 |
193,114,157,396 |
195,625,560,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
375,175,915 |
375,175,915 |
375,175,915 |
375,175,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,882,005,595 |
9,856,966,748 |
8,798,930,103 |
11,310,333,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,495,649,535 |
6,882,005,595 |
1,262,687,792 |
1,262,687,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,386,356,060 |
2,974,961,153 |
7,536,242,311 |
10,047,645,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,850,524,318 |
200,236,772,048 |
200,128,050,149 |
203,746,289,600 |
|