Thông tin giao dịch
GLW
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai tiềm thân là Trung tâm cấp thủy Pleiku trước giai đoạn 1975. Ngày 05/01/2017, Công ty TNHH MTV Cấp nước Gia Lai chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai. Ngày 27/12/2017, cổ phiếu Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Lai chính thức được giao dịch trên Sàn chứng khoán Upcom, Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), mã chứng khoán GLW.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
12.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
13.8
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,231,592
|
17,749,653
|
20,106,911
|
17,247,438
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,504,751
|
12,151,215
|
12,108,598
|
11,657,155
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,726,841
|
5,598,438
|
7,998,314
|
5,590,282
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
437,290
|
309,590
|
270,690
|
313,770
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,158,864
|
368,295
|
163,309
|
139,419
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,256,831
|
3,734,578
|
5,721,790
|
3,177,926
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,794,286
|
2,974,961
|
4,561,281
|
2,511,403
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,794,286
|
2,974,961
|
4,561,281
|
2,511,403
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,803,877
|
36,007,058
|
37,885,598
|
42,810,617
|
|
Tổng tài sản
|
194,850,524
|
200,236,772
|
200,128,050
|
203,746,290
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,653,291
|
6,064,578
|
7,013,893
|
8,120,729
|
|
Tổng nợ
|
3,653,291
|
6,064,578
|
7,013,893
|
8,120,729
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
191,197,233
|
194,172,194
|
193,114,157
|
195,625,560
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.