TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,046,985,732 |
58,341,688,391 |
|
55,757,002,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,502,229,836 |
4,513,261,325 |
|
6,086,036,178 |
|
1. Tiền |
7,502,229,836 |
4,513,261,325 |
|
6,086,036,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,302,926,688 |
9,613,383,340 |
|
9,438,907,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,578,959,909 |
2,608,178,818 |
|
2,678,712,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,362,375,000 |
3,355,400,052 |
|
3,363,455,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,361,591,779 |
3,649,804,470 |
|
3,396,740,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,768,311,997 |
43,811,242,764 |
|
39,738,747,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,768,311,997 |
43,811,242,764 |
|
39,738,747,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
473,517,211 |
403,800,962 |
|
493,310,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,431,556 |
42,395,556 |
|
349,953,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
425,112,155 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,973,500 |
361,405,406 |
|
143,357,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,735,268,114 |
107,394,013,292 |
|
103,403,266,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,696,214,543 |
2,767,750,892 |
|
2,767,750,892 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,696,214,543 |
2,767,750,892 |
|
2,767,750,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,254,655,382 |
36,868,572,379 |
|
32,183,058,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,069,550,660 |
30,067,935,957 |
|
26,151,359,044 |
|
- Nguyên giá |
138,672,600,594 |
138,672,600,594 |
|
138,672,600,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,603,049,934 |
-108,604,664,637 |
|
-112,521,241,550 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,185,104,722 |
6,800,636,422 |
|
6,031,699,822 |
|
- Nguyên giá |
26,199,164,502 |
26,199,164,502 |
|
26,199,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,014,059,780 |
-19,398,528,080 |
|
-20,167,464,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,125,536,896 |
65,184,739,938 |
|
66,033,389,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,125,536,896 |
65,184,739,938 |
|
66,033,389,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
658,861,293 |
572,950,083 |
|
419,066,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
658,861,293 |
572,950,083 |
|
419,066,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
167,782,253,846 |
165,735,701,683 |
|
159,160,268,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,507,614,854 |
45,290,523,946 |
|
39,751,434,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,169,614,854 |
43,952,523,946 |
|
39,751,434,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,396,261,848 |
4,829,445,607 |
|
4,117,889,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
512,702,363 |
424,397,538 |
|
513,928,755 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,171,034,938 |
2,324,219,067 |
|
6,689,130,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,030,425,360 |
2,896,102,744 |
|
2,880,942,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,479,679,334 |
1,843,199,557 |
|
1,047,310,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,599,136,700 |
22,202,004,260 |
|
13,075,572,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,980,374,311 |
9,433,155,173 |
|
11,426,660,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,338,000,000 |
1,338,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,338,000,000 |
1,338,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,274,638,992 |
120,445,177,737 |
|
119,408,834,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,274,638,992 |
120,445,177,737 |
|
119,408,834,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,496,329,753 |
4,526,343,567 |
|
4,743,544,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,449,439,018 |
2,479,452,832 |
|
2,696,653,349 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,984,360,221 |
23,094,871,338 |
|
21,624,126,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,721,548,066 |
21,984,360,221 |
|
12,477,196,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,262,812,155 |
1,110,511,117 |
|
9,146,930,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
167,782,253,846 |
165,735,701,683 |
|
159,160,268,739 |
|