MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,771,299,803 58,041,714,162 56,873,388,078 56,424,051,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,163,244,029 1,438,588,434 320,321,463 208,506,049
1. Tiền 1,163,244,029 1,438,588,434 320,321,463 208,506,049
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,909,082,685 53,900,082,685 53,847,448,257 53,507,407,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,634,561,492 78,634,561,492 78,634,561,492 78,634,561,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,116,224,449 2,147,224,449 2,192,224,449 2,187,224,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,842,145,767 52,802,145,767 52,704,511,339 52,369,470,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,366,491,023 -80,366,491,023 -80,366,491,023 -80,366,491,023
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 682,642,000 682,642,000 682,642,000 682,642,000
IV. Hàng tồn kho 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
1. Hàng tồn kho 1,799,806,381 1,799,806,381 1,799,806,381 1,799,806,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,776,806,381 -1,776,806,381 -1,776,806,381 -1,776,806,381
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,675,973,089 2,680,043,043 2,682,618,358 2,685,137,767
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,674,103,572 2,678,173,526 2,680,748,841 2,683,268,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,869,517 1,869,517 1,869,517 1,869,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 250,196,466,853 237,417,252,991 225,038,225,837 212,322,631,105
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,885,535,702 85,570,425,198 84,255,314,694 82,940,204,190
1. Tài sản cố định hữu hình 79,044,672,067 77,729,561,563 76,414,451,059 75,099,340,555
- Nguyên giá 112,963,333,749 112,963,333,749 112,963,333,749 112,963,333,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,918,661,682 -35,233,772,186 -36,548,882,690 -37,863,993,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635
- Nguyên giá 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635 7,840,863,635
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,182,113,727 5,182,113,727 5,359,188,727 5,359,188,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 720,391,000 720,391,000 897,466,000 897,466,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,461,722,727 4,461,722,727 4,461,722,727 4,461,722,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,128,817,424 118,664,714,066 107,423,722,416 96,023,238,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,699,538,415 9,525,679,964 9,574,933,221 9,464,693,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 120,429,279,009 109,139,034,102 97,848,789,195 86,558,544,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,967,766,656 295,458,967,153 281,911,613,915 268,746,682,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,171,732,867 178,607,067,064 179,707,361,004 181,243,594,930
I. Nợ ngắn hạn 161,403,212,819 164,048,547,016 165,278,840,956 166,900,074,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,401,013,901 16,310,745,778 16,197,572,543 15,396,189,168
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,656,161,946 5,634,830,069 5,695,869,816 5,696,009,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,877,168 275,504,707 275,719,944 207,687,948
4. Phải trả người lao động 4,840,364,262 4,773,053,737 4,787,688,467 4,933,691,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,116,619,852 50,790,643,435 53,440,507,296 56,068,860,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 319,216,020 287,809,620 325,523,220 328,676,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,798,754,670 85,798,754,670 84,378,754,670 84,091,754,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,205,000 177,205,000 177,205,000 177,205,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,768,520,048 14,558,520,048 14,428,520,048 14,343,520,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,768,520,048 14,558,520,048 14,428,520,048 14,343,520,048
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,796,033,789 116,851,900,089 102,204,252,911 87,503,087,579
I. Vốn chủ sở hữu 131,796,033,789 116,851,900,089 102,204,252,911 87,503,087,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000 515,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,516,904,967 15,516,904,967 15,516,904,967 15,516,904,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -400,685,828,404 -415,464,801,362 -430,062,644,702 -444,707,364,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -386,027,575,046 -386,027,575,046 -386,027,575,046 -386,027,575,046
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,658,253,358 -29,437,226,316 -44,035,069,656 -58,679,789,846
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 964,967,226 799,806,484 750,002,646 693,557,504
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,967,766,656 295,458,967,153 281,911,613,915 268,746,682,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.