TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,771,299,803 |
58,041,714,162 |
56,873,388,078 |
56,424,051,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,163,244,029 |
1,438,588,434 |
320,321,463 |
208,506,049 |
|
1. Tiền |
1,163,244,029 |
1,438,588,434 |
320,321,463 |
208,506,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,909,082,685 |
53,900,082,685 |
53,847,448,257 |
53,507,407,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
78,634,561,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,116,224,449 |
2,147,224,449 |
2,192,224,449 |
2,187,224,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,842,145,767 |
52,802,145,767 |
52,704,511,339 |
52,369,470,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
-80,366,491,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
682,642,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
1,799,806,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
-1,776,806,381 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,675,973,089 |
2,680,043,043 |
2,682,618,358 |
2,685,137,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,674,103,572 |
2,678,173,526 |
2,680,748,841 |
2,683,268,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
1,869,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
250,196,466,853 |
237,417,252,991 |
225,038,225,837 |
212,322,631,105 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,885,535,702 |
85,570,425,198 |
84,255,314,694 |
82,940,204,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,044,672,067 |
77,729,561,563 |
76,414,451,059 |
75,099,340,555 |
|
- Nguyên giá |
112,963,333,749 |
112,963,333,749 |
112,963,333,749 |
112,963,333,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,918,661,682 |
-35,233,772,186 |
-36,548,882,690 |
-37,863,993,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Nguyên giá |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
7,840,863,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,182,113,727 |
5,182,113,727 |
5,359,188,727 |
5,359,188,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
720,391,000 |
720,391,000 |
897,466,000 |
897,466,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,461,722,727 |
4,461,722,727 |
4,461,722,727 |
4,461,722,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,128,817,424 |
118,664,714,066 |
107,423,722,416 |
96,023,238,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,699,538,415 |
9,525,679,964 |
9,574,933,221 |
9,464,693,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
120,429,279,009 |
109,139,034,102 |
97,848,789,195 |
86,558,544,288 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,967,766,656 |
295,458,967,153 |
281,911,613,915 |
268,746,682,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,171,732,867 |
178,607,067,064 |
179,707,361,004 |
181,243,594,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,403,212,819 |
164,048,547,016 |
165,278,840,956 |
166,900,074,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,401,013,901 |
16,310,745,778 |
16,197,572,543 |
15,396,189,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,656,161,946 |
5,634,830,069 |
5,695,869,816 |
5,696,009,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,877,168 |
275,504,707 |
275,719,944 |
207,687,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,840,364,262 |
4,773,053,737 |
4,787,688,467 |
4,933,691,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,116,619,852 |
50,790,643,435 |
53,440,507,296 |
56,068,860,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319,216,020 |
287,809,620 |
325,523,220 |
328,676,820 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,798,754,670 |
85,798,754,670 |
84,378,754,670 |
84,091,754,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
177,205,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,768,520,048 |
14,558,520,048 |
14,428,520,048 |
14,343,520,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,768,520,048 |
14,558,520,048 |
14,428,520,048 |
14,343,520,048 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,796,033,789 |
116,851,900,089 |
102,204,252,911 |
87,503,087,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,796,033,789 |
116,851,900,089 |
102,204,252,911 |
87,503,087,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
515,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
15,516,904,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-400,685,828,404 |
-415,464,801,362 |
-430,062,644,702 |
-444,707,364,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-386,027,575,046 |
-386,027,575,046 |
-386,027,575,046 |
-386,027,575,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,658,253,358 |
-29,437,226,316 |
-44,035,069,656 |
-58,679,789,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
964,967,226 |
799,806,484 |
750,002,646 |
693,557,504 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,967,766,656 |
295,458,967,153 |
281,911,613,915 |
268,746,682,509 |
|