TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
465,458,690,611 |
|
764,317,368,273 |
616,950,810,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,647,783,107 |
|
341,624,761,556 |
416,932,431,896 |
|
1. Tiền |
14,647,783,107 |
|
81,624,761,556 |
136,932,431,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
190,000,000,000 |
|
260,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
237,139,001,984 |
|
308,820,589,001 |
131,901,447,943 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,863,780,548 |
|
301,707,462,125 |
126,868,777,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,417,321,799 |
|
3,927,145,402 |
4,012,072,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
857,899,637 |
|
3,185,981,474 |
1,020,598,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,350,176,748 |
|
22,725,211,590 |
20,863,838,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,350,176,748 |
|
22,725,211,590 |
20,863,838,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,321,728,772 |
|
1,146,806,126 |
47,253,092,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
918,822,349 |
|
857,520,000 |
397,871,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
392,756,095 |
|
235,984,511 |
46,855,221,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,150,328 |
|
53,301,615 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,949,676,333,849 |
|
2,817,215,865,630 |
3,386,125,058,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,901,102,574,311 |
|
2,758,192,916,688 |
3,325,465,011,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,901,102,574,311 |
|
2,758,192,916,688 |
3,325,465,011,584 |
|
- Nguyên giá |
5,898,343,335,665 |
|
5,898,600,936,129 |
6,541,340,688,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,997,240,761,354 |
|
-3,140,408,019,441 |
-3,215,875,677,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,093,332,342 |
|
54,213,143,267 |
55,956,690,505 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,093,332,342 |
|
54,213,143,267 |
55,956,690,505 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,480,427,196 |
|
4,809,805,675 |
4,703,356,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,480,427,196 |
|
4,809,805,675 |
4,703,356,843 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,415,135,024,460 |
|
3,581,533,233,903 |
4,003,075,869,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,010,590,392 |
|
437,232,862,500 |
766,717,209,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,065,996,571 |
|
394,830,250,347 |
364,872,570,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,907,087,559 |
|
11,994,474,974 |
197,880,118,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
375,604,465 |
|
375,604,465 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,425,497,400 |
|
14,180,626,820 |
12,786,469,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,090,813,737 |
|
5,094,794,102 |
17,343,706,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,849,538,149 |
|
4,805,916,976 |
6,088,499,847 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,501,970,558 |
|
264,626,388,561 |
9,656,186,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,866,723,064 |
|
66,971,723,064 |
97,851,723,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,331,916,391 |
|
1,512,123,830 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,716,845,248 |
|
25,268,597,555 |
23,265,866,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,944,593,821 |
|
42,402,612,153 |
401,844,639,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
509,222,010 |
|
453,101,874 |
460,990,591 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
130,435,371,811 |
|
41,949,510,279 |
401,383,648,747 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,223,124,434,068 |
|
3,144,300,371,403 |
3,236,358,659,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,223,124,434,068 |
|
3,144,300,371,403 |
3,236,358,659,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,352,322,103,444 |
|
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,352,322,103,444 |
|
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
64,985,781,295 |
|
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,551,901,463 |
|
94,204,113,656 |
94,204,113,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
735,264,647,866 |
|
632,788,373,008 |
724,846,661,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
739,054,558,475 |
|
461,736,894,282 |
461,736,894,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,789,910,609 |
|
171,051,478,726 |
263,109,766,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,415,135,024,460 |
|
3,581,533,233,903 |
4,003,075,869,370 |
|