TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,584,825,156,427 |
3,690,237,336,504 |
5,712,099,217,047 |
5,757,537,862,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,330,682,256 |
46,443,590,077 |
44,823,612,216 |
40,917,658,780 |
|
1. Tiền |
28,330,682,256 |
46,443,590,077 |
44,823,612,216 |
40,917,658,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,952,548,571,222 |
3,020,232,754,291 |
4,323,937,824,925 |
4,329,667,279,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,413,153,294,676 |
1,450,072,530,188 |
1,526,486,803,922 |
1,457,752,784,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
726,731,945,122 |
750,576,724,519 |
1,955,034,906,650 |
2,020,757,152,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,019,673,227 |
406,030,963,435 |
417,339,167,371 |
437,086,784,091 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
449,537,582,102 |
450,437,960,054 |
461,962,370,887 |
450,955,982,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,602,043,898 |
-37,593,543,898 |
-37,593,543,898 |
-37,593,543,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
708,119,993 |
|
IV. Hàng tồn kho |
590,590,682,923 |
608,969,063,332 |
1,301,693,591,216 |
1,341,738,743,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
590,590,682,923 |
608,969,063,332 |
1,301,693,591,216 |
1,341,738,743,594 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,355,220,026 |
14,591,928,804 |
41,644,188,690 |
45,214,180,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
190,361,783 |
744,921,512 |
171,796,452 |
90,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,440,212,887 |
12,122,361,936 |
39,747,746,882 |
43,399,534,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
1,724,645,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,714,838,746,696 |
5,078,613,553,548 |
4,666,473,984,145 |
4,698,398,331,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,340,357,304,441 |
1,704,357,304,441 |
2,290,545,048,123 |
2,316,606,352,081 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,836,993,401 |
4,836,993,401 |
12,543,588,401 |
11,766,289,401 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,335,520,311,040 |
1,699,520,311,040 |
2,278,001,459,722 |
2,304,840,062,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,589,246,551 |
2,422,697,183 |
2,798,447,658 |
2,098,310,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,170,266,276 |
2,036,165,907 |
1,904,925,381 |
1,776,677,273 |
|
- Nguyên giá |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
21,350,136,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,179,869,961 |
-19,313,970,330 |
-19,445,210,856 |
-19,573,458,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
418,980,275 |
386,531,276 |
893,522,277 |
321,633,278 |
|
- Nguyên giá |
1,468,463,000 |
1,468,463,000 |
2,007,903,000 |
1,468,463,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,482,725 |
-1,081,931,724 |
-1,114,380,723 |
-1,146,829,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
1,551,551,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
851,851,852 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,260,067 |
1,012,111,919 |
1,012,111,919 |
1,551,551,919 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,369,080,000,000 |
3,369,080,000,000 |
2,369,291,337,532 |
2,376,921,986,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
1,000,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,368,000,000,000 |
2,368,000,000,000 |
2,368,211,337,532 |
2,375,841,986,320 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
3,188,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
-2,108,880,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,800,083,785 |
1,741,440,005 |
2,827,038,913 |
1,220,130,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
193,312,206 |
134,668,426 |
1,220,267,334 |
973,944,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
1,606,771,579 |
246,186,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,299,663,903,123 |
8,768,850,890,052 |
10,378,573,201,192 |
10,455,936,193,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,935,270,010,269 |
3,402,190,244,012 |
4,978,190,488,013 |
5,037,096,264,501 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,616,149,614,518 |
2,775,703,714,308 |
3,071,111,135,830 |
3,052,428,723,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,655,437,275 |
217,413,065,172 |
208,510,546,133 |
180,407,530,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
678,840,775,332 |
665,323,186,495 |
804,220,884,688 |
807,346,879,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
219,007,239,798 |
136,232,859,388 |
137,525,633,807 |
136,220,789,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,921,639,269 |
4,764,976,610 |
5,977,391,290 |
5,634,053,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
596,375,483,095 |
596,580,907,759 |
665,693,287,067 |
599,585,559,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
830,655,838,685 |
1,103,426,897,820 |
1,146,620,381,790 |
1,163,047,588,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,888,022,978 |
49,156,642,978 |
99,742,358,813 |
157,365,670,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,805,178,086 |
2,805,178,086 |
2,820,652,242 |
2,820,652,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,120,395,751 |
626,486,529,704 |
1,907,079,352,183 |
1,984,667,541,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
66,348,449,532 |
73,288,649,390 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
318,470,395,751 |
310,786,529,704 |
570,856,082,432 |
521,079,072,217 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
650,000,000 |
315,700,000,000 |
1,269,874,820,219 |
1,390,299,819,772 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,364,393,892,854 |
5,366,660,646,040 |
5,400,382,713,179 |
5,418,839,929,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,364,393,892,854 |
5,366,660,646,040 |
5,400,382,713,179 |
5,418,839,929,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
5,766,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
-462,203,741,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
-7,260,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,545,415,532 |
6,545,415,532 |
6,581,521,895 |
6,581,521,895 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,059,479,214 |
56,326,232,400 |
69,950,725,388 |
88,405,681,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,996,670,804 |
54,154,722,713 |
54,103,142,194 |
61,769,790,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,062,808,410 |
2,171,509,687 |
15,847,583,194 |
26,635,891,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
20,061,467,788 |
20,063,727,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,299,663,903,123 |
8,768,850,890,052 |
10,378,573,201,192 |
10,455,936,193,792 |
|