Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,850,167
|
38,055,545
|
320,971,669
|
13,752,981
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,556,130
|
4,150,069
|
52,535,483
|
1,463,630
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,941,221
|
2,714,387
|
13,352,426
|
14,120,499
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,584,005
|
2,171,510
|
10,602,923
|
11,183,556
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,584,825,156
|
3,690,237,337
|
5,712,099,217
|
5,757,537,862
|
|