MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,869,958,297,006 2,122,515,465,211 1,990,406,255,059 2,095,048,422,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 540,001,686,130 325,817,417,048 203,616,568,411 467,127,892,045
1. Tiền 18,371,561,130 12,167,417,048 25,753,568,411 20,290,892,045
2. Các khoản tương đương tiền 521,630,125,000 313,650,000,000 177,863,000,000 446,837,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 175,651,000,000 205,424,000,000 341,805,000,000 254,147,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 175,651,000,000 205,424,000,000 341,805,000,000 254,147,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,927,631,166 583,083,605,649 738,947,682,319 531,325,195,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 471,545,986,779 552,742,990,106 658,811,605,062 516,827,779,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,684,171,455 18,969,602,928 67,567,642,544 4,750,973,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,757,145,000 2,342,860,000 1,757,145,000 2,342,860,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,650,317,278 14,738,141,961 16,521,279,059 13,113,571,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 576,337,038,865 954,814,397,718 659,194,721,681 788,024,543,600
1. Hàng tồn kho 579,948,080,396 963,028,820,518 662,944,178,674 791,137,831,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,611,041,531 -8,214,422,800 -3,749,456,993 -3,113,288,118
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,040,940,845 53,376,044,796 46,842,282,648 54,423,792,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,373,867,962 13,515,882,316 14,963,153,405 13,026,440,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,942,765,912 39,557,520,905 31,872,282,675 41,397,351,906
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,724,306,971 302,641,575 6,846,568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 761,411,445,496 751,817,297,077 756,052,114,418 827,152,513,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,402,538,250 4,239,773,250 4,244,646,250 3,335,572,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,685,720,000 3,514,290,000 3,514,290,000 2,342,860,000
6. Phải thu dài hạn khác 716,818,250 725,483,250 730,356,250 992,712,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 654,875,083,890 647,364,675,198 681,515,992,228 743,409,697,671
1. Tài sản cố định hữu hình 653,210,009,371 645,898,775,377 680,190,918,023 741,857,629,190
- Nguyên giá 2,058,382,975,377 2,081,157,719,467 2,135,038,824,483 2,205,247,960,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,405,172,966,006 -1,435,258,944,090 -1,454,847,906,460 -1,463,390,331,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,665,074,519 1,465,899,821 1,325,074,205 1,552,068,481
- Nguyên giá 12,780,311,016 12,780,311,016 12,829,611,016 13,247,792,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,115,236,497 -11,314,411,195 -11,504,536,811 -11,695,724,353
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,668,255,454 33,697,733,033 5,866,857,951 16,490,702,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,668,255,454 33,697,733,033 5,866,857,951 16,490,702,063
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,485,639,494 18,682,949,074 18,896,420,712 19,318,228,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,535,616,145 17,732,925,725 17,946,397,363 18,368,205,104
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 47,979,928,408 47,832,166,522 45,528,197,277 44,598,312,839
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,206,514,352 46,097,607,625 43,837,527,334 42,994,997,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 773,414,056 1,734,558,897 1,690,669,943 1,603,315,083
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,631,369,742,502 2,874,332,762,288 2,746,458,369,477 2,922,200,936,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,750,658,935,271 2,011,208,279,344 1,808,516,448,570 1,998,264,958,418
I. Nợ ngắn hạn 1,526,800,884,394 1,798,813,953,335 1,602,253,203,179 1,790,090,272,433
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,964,902,052 334,541,477,611 194,224,022,537 275,303,517,197
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,247,401,309 5,175,300,605 10,877,194,806 7,777,743,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,745,950,187 25,436,425,788 63,655,606,772 31,997,982,424
4. Phải trả người lao động 255,885,678,072 275,837,395,956 337,736,141,327 327,726,660,491
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,953,440,290 3,556,863,529 7,181,874,553 6,704,298,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 925,012,709 665,437,485 407,168,393 87,787,572
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,853,956,191 61,398,267,071 25,604,122,694 136,211,757,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 878,038,265,326 1,005,613,610,088 876,377,143,486 926,129,534,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,898,300
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,186,278,258 86,589,175,202 86,189,928,611 78,109,093,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,858,050,877 212,394,326,009 206,263,245,391 208,174,685,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 881,655,001 50,545,315
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 454,600,000 454,600,000 454,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 222,010,272,506 211,377,657,324 205,297,122,021 207,696,853,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 511,523,370 511,523,370 511,523,370 477,832,792
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 880,710,807,231 863,124,482,944 937,941,920,907 923,935,978,471
I. Vốn chủ sở hữu 880,710,807,231 863,124,482,944 937,941,920,907 923,935,978,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,300,280,000 5,090,730,000 5,090,730,000 5,090,730,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,579,950,294 216,569,826,120 216,569,826,120 216,569,826,120
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272,486,277,862 244,244,127,498 317,640,917,234 301,974,715,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,342,567,601 165,095,767,253 165,095,767,253 165,095,767,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,143,710,261 79,148,360,245 152,545,149,981 136,878,948,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,317,219,075 37,192,719,326 38,613,367,553 40,273,626,786
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,631,369,742,502 2,874,332,762,288 2,746,458,369,477 2,922,200,936,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.