TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,869,958,297,006 |
2,122,515,465,211 |
1,990,406,255,059 |
2,095,048,422,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
540,001,686,130 |
325,817,417,048 |
203,616,568,411 |
467,127,892,045 |
|
1. Tiền |
18,371,561,130 |
12,167,417,048 |
25,753,568,411 |
20,290,892,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
521,630,125,000 |
313,650,000,000 |
177,863,000,000 |
446,837,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
175,651,000,000 |
205,424,000,000 |
341,805,000,000 |
254,147,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
175,651,000,000 |
205,424,000,000 |
341,805,000,000 |
254,147,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,927,631,166 |
583,083,605,649 |
738,947,682,319 |
531,325,195,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
471,545,986,779 |
552,742,990,106 |
658,811,605,062 |
516,827,779,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,684,171,455 |
18,969,602,928 |
67,567,642,544 |
4,750,973,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,757,145,000 |
2,342,860,000 |
1,757,145,000 |
2,342,860,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,650,317,278 |
14,738,141,961 |
16,521,279,059 |
13,113,571,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
576,337,038,865 |
954,814,397,718 |
659,194,721,681 |
788,024,543,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
579,948,080,396 |
963,028,820,518 |
662,944,178,674 |
791,137,831,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,611,041,531 |
-8,214,422,800 |
-3,749,456,993 |
-3,113,288,118 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,040,940,845 |
53,376,044,796 |
46,842,282,648 |
54,423,792,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,373,867,962 |
13,515,882,316 |
14,963,153,405 |
13,026,440,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,942,765,912 |
39,557,520,905 |
31,872,282,675 |
41,397,351,906 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,724,306,971 |
302,641,575 |
6,846,568 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
761,411,445,496 |
751,817,297,077 |
756,052,114,418 |
827,152,513,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,402,538,250 |
4,239,773,250 |
4,244,646,250 |
3,335,572,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,685,720,000 |
3,514,290,000 |
3,514,290,000 |
2,342,860,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
716,818,250 |
725,483,250 |
730,356,250 |
992,712,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
654,875,083,890 |
647,364,675,198 |
681,515,992,228 |
743,409,697,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
653,210,009,371 |
645,898,775,377 |
680,190,918,023 |
741,857,629,190 |
|
- Nguyên giá |
2,058,382,975,377 |
2,081,157,719,467 |
2,135,038,824,483 |
2,205,247,960,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,405,172,966,006 |
-1,435,258,944,090 |
-1,454,847,906,460 |
-1,463,390,331,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,665,074,519 |
1,465,899,821 |
1,325,074,205 |
1,552,068,481 |
|
- Nguyên giá |
12,780,311,016 |
12,780,311,016 |
12,829,611,016 |
13,247,792,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,115,236,497 |
-11,314,411,195 |
-11,504,536,811 |
-11,695,724,353 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,668,255,454 |
33,697,733,033 |
5,866,857,951 |
16,490,702,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,668,255,454 |
33,697,733,033 |
5,866,857,951 |
16,490,702,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,485,639,494 |
18,682,949,074 |
18,896,420,712 |
19,318,228,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,535,616,145 |
17,732,925,725 |
17,946,397,363 |
18,368,205,104 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,979,928,408 |
47,832,166,522 |
45,528,197,277 |
44,598,312,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,206,514,352 |
46,097,607,625 |
43,837,527,334 |
42,994,997,756 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
773,414,056 |
1,734,558,897 |
1,690,669,943 |
1,603,315,083 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,631,369,742,502 |
2,874,332,762,288 |
2,746,458,369,477 |
2,922,200,936,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,750,658,935,271 |
2,011,208,279,344 |
1,808,516,448,570 |
1,998,264,958,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,526,800,884,394 |
1,798,813,953,335 |
1,602,253,203,179 |
1,790,090,272,433 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,964,902,052 |
334,541,477,611 |
194,224,022,537 |
275,303,517,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,247,401,309 |
5,175,300,605 |
10,877,194,806 |
7,777,743,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,745,950,187 |
25,436,425,788 |
63,655,606,772 |
31,997,982,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
255,885,678,072 |
275,837,395,956 |
337,736,141,327 |
327,726,660,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,953,440,290 |
3,556,863,529 |
7,181,874,553 |
6,704,298,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
925,012,709 |
665,437,485 |
407,168,393 |
87,787,572 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,853,956,191 |
61,398,267,071 |
25,604,122,694 |
136,211,757,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
878,038,265,326 |
1,005,613,610,088 |
876,377,143,486 |
926,129,534,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
41,898,300 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,186,278,258 |
86,589,175,202 |
86,189,928,611 |
78,109,093,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,858,050,877 |
212,394,326,009 |
206,263,245,391 |
208,174,685,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
881,655,001 |
50,545,315 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
454,600,000 |
454,600,000 |
454,600,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,010,272,506 |
211,377,657,324 |
205,297,122,021 |
207,696,853,193 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
511,523,370 |
511,523,370 |
511,523,370 |
477,832,792 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
880,710,807,231 |
863,124,482,944 |
937,941,920,907 |
923,935,978,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
880,710,807,231 |
863,124,482,944 |
937,941,920,907 |
923,935,978,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,300,280,000 |
5,090,730,000 |
5,090,730,000 |
5,090,730,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,579,950,294 |
216,569,826,120 |
216,569,826,120 |
216,569,826,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,486,277,862 |
244,244,127,498 |
317,640,917,234 |
301,974,715,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,342,567,601 |
165,095,767,253 |
165,095,767,253 |
165,095,767,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,143,710,261 |
79,148,360,245 |
152,545,149,981 |
136,878,948,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,317,219,075 |
37,192,719,326 |
38,613,367,553 |
40,273,626,786 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,631,369,742,502 |
2,874,332,762,288 |
2,746,458,369,477 |
2,922,200,936,889 |
|