MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,205,405,583 70,876,955,718 149,152,454,995 212,772,219,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,845,090,000 128,312,567,627
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,360,315,583 70,876,955,718 149,152,454,995 84,459,652,105
4. Giá vốn hàng bán 34,958,866,885 40,475,490,973 54,429,483,645 39,496,739,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,401,448,698 30,401,464,745 94,722,971,350 44,962,912,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 299,531,377 27,334,245 2,331,760,257 291,513,072
7. Chi phí tài chính 387,277,762 -20,920,338,639 2,637,975,538 2,766,794,034
- Trong đó: Chi phí lãi vay 978,099,663 -20,920,338,639 2,669,266,092 2,437,817,517
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 63,643,419 65,643,419 64,143,419 198,707,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,872,511,899 2,986,971,517 19,342,071,620 43,702,392,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,377,546,995 48,296,522,693 75,010,541,030 -1,413,468,293
12. Thu nhập khác 2,032,035,175 779,405,095 310,199,880 109,972,574
13. Chi phí khác 553,731,077 710,097,249 2,320,934,659 1,995,222,603
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,478,304,098 69,307,846 -2,010,734,779 -1,885,250,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,855,851,093 48,365,830,539 72,999,806,251 -3,298,718,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,283,706,732 4,484,189,515 5,979,119,633 14,067,026,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,603,315,843 -159,050,205 -974,551,655 -633,037,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,175,460,204 44,040,691,229 67,995,238,273 -16,732,706,953
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,775,252,428 43,742,136,601 67,381,606,512 -17,082,116,728
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 400,207,776 298,554,628 613,631,761 349,409,775
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21 47 72 -18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 72 -18
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.