MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,479,721,411 157,654,326,953 147,991,082,675 188,781,713,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,100,000 35,595,238 95,285,714
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,479,721,411 157,649,226,953 147,955,487,437 188,686,427,629
4. Giá vốn hàng bán 88,919,681,379 120,227,445,486 115,249,764,056 135,763,847,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,560,040,032 37,421,781,467 32,705,723,381 52,922,580,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,520,318,344 3,781,985,931 3,655,717,647 4,462,816,253
7. Chi phí tài chính 1,465,439,357 1,220,621,910 1,962,517,332 1,612,931,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,446,458,791 1,191,051,302 1,218,673,987 1,581,034,272
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,143,069,902 15,144,977,121 13,790,348,504 8,497,412,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,618,769,656 13,007,726,088 13,050,666,300 16,911,792,897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,853,079,461 11,830,442,279 7,557,908,892 30,363,259,564
12. Thu nhập khác 2,864,280,560 4,109,935,203 2,982,846,827 4,163,387,277
13. Chi phí khác 198,281,745 4,572,704,404 244,917,236 237,784,285
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,665,998,815 -462,769,201 2,737,929,591 3,925,602,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,519,078,276 11,367,673,078 10,295,838,483 34,288,862,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,583,682,825 1,908,817,556 2,150,939,282 7,019,068,370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -875,773,793 178,157,480 -300,653,337 -691,089,528
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,811,169,244 9,280,698,042 8,445,552,538 27,960,883,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,809,663,255 9,270,999,863 8,435,131,503 27,927,025,279
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,505,989 9,698,179 10,421,035 33,858,435
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 61 82 75 248
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.