TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,202,889,720 |
|
298,328,889,866 |
342,254,323,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,988,264,012 |
|
2,943,957,860 |
68,166,326,526 |
|
1. Tiền |
11,988,264,012 |
|
2,943,957,860 |
68,166,326,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,650,724,949 |
|
155,307,730,789 |
169,582,379,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,166,732,750 |
|
117,584,699,800 |
137,418,525,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,351,872,973 |
|
36,496,591,914 |
30,362,346,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
|
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,628,146,655 |
|
1,734,382,748 |
2,309,450,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,636,027,429 |
|
-3,647,943,673 |
-3,647,943,673 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,510,670,759 |
|
120,376,287,887 |
86,386,469,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,367,778,819 |
|
122,149,540,453 |
88,159,722,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,857,108,060 |
|
-1,773,252,566 |
-1,773,252,566 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,230,000 |
|
1,700,913,330 |
119,147,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,230,000 |
|
1,700,913,330 |
119,147,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,852,990,536 |
|
202,931,572,249 |
206,397,660,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,485,717,435 |
|
175,713,251,102 |
194,956,774,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,234,778,489 |
|
174,464,108,586 |
193,709,428,006 |
|
- Nguyên giá |
385,773,702,080 |
|
386,160,292,080 |
409,805,756,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,538,923,591 |
|
-211,696,183,494 |
-216,096,328,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,250,938,946 |
|
1,249,142,516 |
1,247,346,086 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
|
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-707,855,340 |
|
-709,651,770 |
-711,448,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,803,592,795 |
|
24,390,267,797 |
8,121,596,117 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,803,592,795 |
|
24,390,267,797 |
8,121,596,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,563,680,306 |
|
2,828,053,350 |
3,319,289,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,563,680,306 |
|
2,828,053,350 |
3,319,289,958 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,055,880,256 |
|
501,260,462,115 |
548,651,983,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,054,010,861 |
|
269,965,492,207 |
302,533,260,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,726,010,861 |
|
244,637,492,207 |
279,705,260,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,130,818,616 |
|
12,705,204,013 |
33,155,692,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,148,330,620 |
|
712,396,950 |
1,557,253,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
696,909,534 |
|
4,710,569,720 |
2,212,795,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,913,430,519 |
|
1,575,949,028 |
2,001,747,538 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,932,963,187 |
|
1,407,676,544 |
4,161,315,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
460,000,001 |
|
209,090,915 |
83,636,372 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,244,835,717 |
|
461,988,573 |
351,093,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,540,327,132 |
|
213,531,120,929 |
227,104,931,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
658,395,535 |
|
1,323,495,535 |
1,076,795,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,328,000,000 |
|
25,328,000,000 |
22,828,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,328,000,000 |
|
25,328,000,000 |
22,828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,001,869,395 |
|
231,294,969,908 |
246,118,723,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,001,781,213 |
|
231,294,881,726 |
246,118,634,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
|
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
|
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
|
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,397,278,047 |
|
8,900,792,917 |
8,900,792,917 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,620,474,473 |
|
150,410,060,116 |
165,233,813,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,010,022,923 |
|
145,943,460,668 |
145,943,460,668 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,610,451,550 |
|
4,466,599,448 |
19,290,352,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
|
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
|
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,055,880,256 |
|
501,260,462,115 |
548,651,983,609 |
|