MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,202,889,720 298,328,889,866 342,254,323,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,988,264,012 2,943,957,860 68,166,326,526
1. Tiền 11,988,264,012 2,943,957,860 68,166,326,526
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,650,724,949 155,307,730,789 169,582,379,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,166,732,750 117,584,699,800 137,418,525,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,351,872,973 36,496,591,914 30,362,346,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,628,146,655 1,734,382,748 2,309,450,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,636,027,429 -3,647,943,673 -3,647,943,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,510,670,759 120,376,287,887 86,386,469,642
1. Hàng tồn kho 180,367,778,819 122,149,540,453 88,159,722,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,857,108,060 -1,773,252,566 -1,773,252,566
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,230,000 1,700,913,330 119,147,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,230,000 1,700,913,330 119,147,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,852,990,536 202,931,572,249 206,397,660,167
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,485,717,435 175,713,251,102 194,956,774,092
1. Tài sản cố định hữu hình 178,234,778,489 174,464,108,586 193,709,428,006
- Nguyên giá 385,773,702,080 386,160,292,080 409,805,756,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,538,923,591 -211,696,183,494 -216,096,328,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,250,938,946 1,249,142,516 1,247,346,086
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -707,855,340 -709,651,770 -711,448,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,803,592,795 24,390,267,797 8,121,596,117
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,803,592,795 24,390,267,797 8,121,596,117
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,563,680,306 2,828,053,350 3,319,289,958
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,563,680,306 2,828,053,350 3,319,289,958
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,055,880,256 501,260,462,115 548,651,983,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,054,010,861 269,965,492,207 302,533,260,516
I. Nợ ngắn hạn 256,726,010,861 244,637,492,207 279,705,260,516
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,130,818,616 12,705,204,013 33,155,692,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,148,330,620 712,396,950 1,557,253,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 696,909,534 4,710,569,720 2,212,795,198
4. Phải trả người lao động 1,913,430,519 1,575,949,028 2,001,747,538
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,932,963,187 1,407,676,544 4,161,315,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 460,000,001 209,090,915 83,636,372
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,244,835,717 461,988,573 351,093,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,540,327,132 213,531,120,929 227,104,931,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 658,395,535 1,323,495,535 1,076,795,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,328,000,000 25,328,000,000 22,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,328,000,000 25,328,000,000 22,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,001,869,395 231,294,969,908 246,118,723,093
I. Vốn chủ sở hữu 209,001,781,213 231,294,881,726 246,118,634,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,397,278,047 8,900,792,917 8,900,792,917
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,620,474,473 150,410,060,116 165,233,813,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,010,022,923 145,943,460,668 145,943,460,668
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,610,451,550 4,466,599,448 19,290,352,633
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,055,880,256 501,260,462,115 548,651,983,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.