MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,089,324,387,783 967,520,084,370 1,188,330,584,690 1,211,020,560,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,089,324,387,783 967,520,084,370 1,188,330,584,690 1,211,020,560,471
4. Giá vốn hàng bán 983,756,764,074 883,617,924,479 1,023,309,636,854 922,644,446,459
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,567,623,709 83,902,159,891 165,020,947,836 288,376,114,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 255,635,813 140,812,452 470,126,063 2,202,975,848
7. Chi phí tài chính 18,941,231,839 21,431,736,271 25,167,129,090 17,609,397,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,096,873,550 21,356,499,371 18,213,923,634 17,207,465,726
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 236,328,940 40,143,971 167,432,082 149,279,034
9. Chi phí bán hàng 2,981,234,255 5,159,081,511 13,069,476,686 7,042,789,240
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,193,137,987 43,098,165,300 76,581,714,914 102,897,144,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,943,984,381 14,394,133,232 50,840,185,291 163,179,037,261
12. Thu nhập khác 16,108,795,503 1,201,612,200 2,868,814,134 1,905,228,983
13. Chi phí khác 51,742,229 118,041,779 17,760,659,098 17,367,543,807
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,057,053,274 1,083,570,421 -14,891,844,964 -15,462,314,824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,001,037,655 15,477,703,653 35,948,340,327 147,716,722,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,397,196,273 3,239,773,255 20,751,892,044 45,796,045,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,829,155 5,829,154 5,829,155 -550,815,106
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,598,012,227 12,232,101,244 15,190,619,128 102,471,491,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,695,643,282 10,002,973,030 10,914,612,590 92,033,422,219
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,902,368,945 2,229,128,214 4,275,006,538 10,438,069,386
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.