1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
1,188,330,584,690 |
1,211,020,560,471 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
1,188,330,584,690 |
1,211,020,560,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
983,756,764,074 |
883,617,924,479 |
1,023,309,636,854 |
922,644,446,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,567,623,709 |
83,902,159,891 |
165,020,947,836 |
288,376,114,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
255,635,813 |
140,812,452 |
470,126,063 |
2,202,975,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,941,231,839 |
21,431,736,271 |
25,167,129,090 |
17,609,397,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,096,873,550 |
21,356,499,371 |
18,213,923,634 |
17,207,465,726 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
236,328,940 |
40,143,971 |
167,432,082 |
149,279,034 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,981,234,255 |
5,159,081,511 |
13,069,476,686 |
7,042,789,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,193,137,987 |
43,098,165,300 |
76,581,714,914 |
102,897,144,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,943,984,381 |
14,394,133,232 |
50,840,185,291 |
163,179,037,261 |
|
12. Thu nhập khác |
16,108,795,503 |
1,201,612,200 |
2,868,814,134 |
1,905,228,983 |
|
13. Chi phí khác |
51,742,229 |
118,041,779 |
17,760,659,098 |
17,367,543,807 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,057,053,274 |
1,083,570,421 |
-14,891,844,964 |
-15,462,314,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,001,037,655 |
15,477,703,653 |
35,948,340,327 |
147,716,722,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,397,196,273 |
3,239,773,255 |
20,751,892,044 |
45,796,045,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,829,155 |
5,829,154 |
5,829,155 |
-550,815,106 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,598,012,227 |
12,232,101,244 |
15,190,619,128 |
102,471,491,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,695,643,282 |
10,002,973,030 |
10,914,612,590 |
92,033,422,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,902,368,945 |
2,229,128,214 |
4,275,006,538 |
10,438,069,386 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|