MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L18

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 - LICOGI 18 - L18
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 18 (TÊN GIAO DỊCH : LICOGI 18) được thành lập ngày 19/05/1961 tại Quảng Ninh. Hiện tại Công ty thực hiện quản lý, điều hành theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con với 7 đơn vị thành viên, gồm: 6 Công ty con và 1 Công ty TNHH một thành viên hoạt động trên địa bàn cả nước với lĩnh vực kinh doanh chính là thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...
Ra khỏi diện cảnh báo từ 5.9.2024
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
40.50
  1 (2.53%)
Khối lượng
173,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.5
  • Giá trần
    43.4
  • Giá sàn
    35.6
  • Giá mở cửa
    39.5
  • Giá cao nhất
    41.4
  • Giá thấp nhất
    39.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/08/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 54.32%
- 07/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 38%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 23/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 20/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 10/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.61
  •        P/E :
    11.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.51
  •        P/B:
    2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    77,989
  • KLCP đang niêm yết:
    38,116,528
  • KLCP đang lưu hành:
    38,116,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,543.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,089,324,388 967,520,084 1,188,330,585 1,211,020,560
Giá vốn hàng bán 983,756,764 883,617,924 1,023,309,637 922,644,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 105,567,624 83,902,160 165,020,948 288,376,114
Lợi nhuận tài chính -18,685,596 -21,290,924 -24,697,003 -15,406,422
Lợi nhuận khác 16,057,053 1,083,570 -14,891,845 -15,462,315
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,001,038 15,477,704 35,948,340 147,716,722
Lợi nhuận sau thuế 29,598,012 12,232,101 15,190,619 102,471,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,695,643 10,002,973 10,914,613 92,033,422
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,051,013,021 4,611,638,011 4,483,061,385 4,300,818,484
Tổng tài sản 5,520,301,666 5,085,338,443 4,991,116,088 4,836,062,128
Nợ ngắn hạn 4,144,941,618 3,378,867,748 3,482,609,892 3,262,967,008
Tổng nợ 4,917,552,358 4,471,279,736 4,373,726,511 4,146,817,587
Vốn chủ sở hữu 602,749,308 614,058,707 617,389,577 689,244,541
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.