TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,899,183,772 |
|
105,285,913,796 |
102,914,045,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,519,760,542 |
|
1,187,726,946 |
4,381,817,595 |
|
1. Tiền |
4,519,760,542 |
|
1,187,726,946 |
4,381,817,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,833,145,174 |
|
69,464,477,742 |
59,272,232,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,880,922,562 |
|
67,642,086,211 |
58,267,013,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
493,948,651 |
|
663,758,651 |
697,706,111 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,116,612,383 |
|
4,816,971,302 |
3,965,851,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,658,338,422 |
|
-3,658,338,422 |
-3,658,338,422 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,546,278,056 |
|
34,633,709,108 |
39,255,606,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,546,278,056 |
|
34,633,709,108 |
39,255,606,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,388,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,388,988 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,112,490,208 |
|
19,699,173,875 |
20,708,794,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
125,000,000 |
1,391,487,039 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
125,000,000 |
1,391,487,039 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,513,068,624 |
|
18,972,168,468 |
18,729,302,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,245,442,247 |
|
2,704,542,091 |
2,461,676,368 |
|
- Nguyên giá |
45,731,186,469 |
|
45,731,186,469 |
45,731,186,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,485,744,222 |
|
-43,026,644,378 |
-43,269,510,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,267,626,377 |
|
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Nguyên giá |
16,267,626,377 |
|
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,421,584 |
|
102,005,407 |
88,004,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,421,584 |
|
102,005,407 |
88,004,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
119,011,673,980 |
|
124,985,087,671 |
123,622,840,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,432,255,289 |
|
94,405,316,585 |
93,076,374,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,432,255,289 |
|
94,405,316,585 |
93,076,374,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,612,334,579 |
|
6,393,567,262 |
6,492,320,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,075,681,870 |
|
638,327,590 |
627,832,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,721,578,190 |
|
2,150,027,026 |
3,198,014,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,062,570,983 |
|
1,497,703,504 |
2,031,190,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,182,143,130 |
|
10,139,300,925 |
8,829,300,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
270,000,000 |
|
1,890,000,000 |
1,620,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,002,702,357 |
|
22,803,120,742 |
27,857,483,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,505,244,180 |
|
48,893,269,536 |
42,420,231,641 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,579,418,691 |
|
30,579,771,086 |
30,546,466,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,579,418,691 |
|
30,579,771,086 |
30,546,466,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
740,110,441 |
|
740,110,441 |
740,110,441 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-544,500 |
|
-544,500 |
-544,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,343,620 |
|
9,239,747,012 |
9,239,747,012 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,628,509,130 |
|
5,600,458,133 |
5,567,153,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,624,428,253 |
|
5,584,663,504 |
5,480,618,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,080,877 |
|
14,241,524 |
86,534,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
119,011,673,980 |
|
124,985,087,671 |
123,622,840,155 |
|