MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,816,286,731,934 1,856,535,449,828 1,944,291,381,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,486,531,248 410,649,400,580 305,430,878,016
1. Tiền 123,685,176,786 132,353,702,462 170,031,940,127
2. Các khoản tương đương tiền 228,801,354,462 278,295,698,118 135,398,937,889
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 642,948,403 50,642,948,403 624,142,948,403
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 642,948,403 50,642,948,403 624,142,948,403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,445,916,768,334 1,377,261,405,244 993,422,322,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,692,560,346 30,853,138,196 34,166,256,902
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,751,298,998 47,777,157,623 31,170,398,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,024,236,587,513 935,479,337,504 592,825,170,466
6. Phải thu ngắn hạn khác 453,705,538,115 458,620,988,559 449,223,327,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95,469,216,638 -95,469,216,638 -113,962,831,448
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,991,437,384 6,960,955,435 10,078,830,704
1. Hàng tồn kho 3,991,437,384 6,960,955,435 10,078,830,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,249,046,565 11,020,740,166 11,216,402,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,320,866,265 1,018,100,319 548,002,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,974,632,440 8,131,541,031 8,623,141,656
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,953,547,860 1,871,098,816 2,045,258,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,148,102,049,698 21,383,162,636,768 21,275,149,291,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,186,268,796,756 1,389,835,981,109 1,470,333,097,065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,194,200,000 1,194,200,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,186,268,796,756 1,388,641,781,109 1,469,138,897,065
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,218,484,377,124 15,996,304,960,741 15,863,940,090,936
1. Tài sản cố định hữu hình 12,618,964,777 11,554,321,974 12,266,897,275
- Nguyên giá 46,226,904,459 46,867,383,459 48,342,069,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,607,939,682 -35,313,061,485 -36,075,171,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,205,865,412,347 15,984,750,638,767 15,851,673,193,661
- Nguyên giá 19,020,938,363,087 19,123,825,809,921 19,154,246,848,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,815,072,950,740 -3,139,075,171,154 -3,302,573,654,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,382,339,504 37,404,485,454 36,891,386,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,382,339,504 37,404,485,454 36,891,386,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,646,966,536,314 3,959,617,209,464 3,903,984,717,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,138,688,555,034 3,478,408,604,736 3,658,704,179,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 237,223,521,575 227,144,861,081 245,280,537,221
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 271,054,459,705 254,063,743,647
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,964,388,781,632 23,239,698,086,596 23,219,440,673,834
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,623,736,054,331 17,644,185,387,638 17,774,758,419,645
I. Nợ ngắn hạn 2,035,806,338,555 2,458,025,123,421 1,822,681,112,265
1. Phải trả người bán ngắn hạn 500,985,606,399 353,795,006,661 390,780,598,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,506,440,889 1,656,060,889 1,656,060,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,549,212,854 37,438,954,467 44,571,240,672
4. Phải trả người lao động 26,253,001,153 24,413,397,788 29,336,480,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,478,506,362 104,416,932,419 106,142,044,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 420,971,946 181,233,078
9. Phải trả ngắn hạn khác 424,362,514,704 1,393,845,518,385 577,056,527,190
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 510,439,030,150 535,116,540,979 666,108,621,207
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,811,054,098 7,161,478,755 7,029,538,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,587,929,715,776 15,186,160,264,217 15,952,077,307,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,736,650,137,251 2,535,814,091,258 3,495,466,964,554
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,687,343,317,052 12,492,898,914,446 12,302,407,585,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 163,936,261,473 157,447,258,513 154,202,757,033
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,340,652,727,301 5,595,512,698,958 5,690,250,639,807
I. Vốn chủ sở hữu 5,340,652,727,301 5,595,512,698,958 5,690,250,639,807
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000 1,928,547,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,657,748,096 3,657,748,096 3,657,748,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,028,174,597 106,028,174,597 106,028,174,597
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,590,170,649,236 1,801,967,719,726 1,892,582,983,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,464,945,181,375 1,360,721,736,454 1,360,475,959,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,225,467,861 441,245,983,272 532,107,024,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,712,248,505,372 1,755,311,406,539 1,759,434,083,548
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,964,388,781,632 23,239,698,086,596 23,465,009,059,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.