TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,816,286,731,934 |
|
1,856,535,449,828 |
1,944,291,381,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
352,486,531,248 |
|
410,649,400,580 |
305,430,878,016 |
|
1. Tiền |
123,685,176,786 |
|
132,353,702,462 |
170,031,940,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
228,801,354,462 |
|
278,295,698,118 |
135,398,937,889 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
642,948,403 |
|
50,642,948,403 |
624,142,948,403 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
642,948,403 |
|
50,642,948,403 |
624,142,948,403 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,445,916,768,334 |
|
1,377,261,405,244 |
993,422,322,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,692,560,346 |
|
30,853,138,196 |
34,166,256,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,751,298,998 |
|
47,777,157,623 |
31,170,398,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,024,236,587,513 |
|
935,479,337,504 |
592,825,170,466 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
453,705,538,115 |
|
458,620,988,559 |
449,223,327,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,469,216,638 |
|
-95,469,216,638 |
-113,962,831,448 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,991,437,384 |
|
6,960,955,435 |
10,078,830,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,991,437,384 |
|
6,960,955,435 |
10,078,830,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,249,046,565 |
|
11,020,740,166 |
11,216,402,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,320,866,265 |
|
1,018,100,319 |
548,002,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,974,632,440 |
|
8,131,541,031 |
8,623,141,656 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,953,547,860 |
|
1,871,098,816 |
2,045,258,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,148,102,049,698 |
|
21,383,162,636,768 |
21,275,149,291,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,186,268,796,756 |
|
1,389,835,981,109 |
1,470,333,097,065 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,194,200,000 |
1,194,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,186,268,796,756 |
|
1,388,641,781,109 |
1,469,138,897,065 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,218,484,377,124 |
|
15,996,304,960,741 |
15,863,940,090,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,618,964,777 |
|
11,554,321,974 |
12,266,897,275 |
|
- Nguyên giá |
46,226,904,459 |
|
46,867,383,459 |
48,342,069,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,607,939,682 |
|
-35,313,061,485 |
-36,075,171,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,205,865,412,347 |
|
15,984,750,638,767 |
15,851,673,193,661 |
|
- Nguyên giá |
19,020,938,363,087 |
|
19,123,825,809,921 |
19,154,246,848,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,815,072,950,740 |
|
-3,139,075,171,154 |
-3,302,573,654,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,382,339,504 |
|
37,404,485,454 |
36,891,386,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,382,339,504 |
|
37,404,485,454 |
36,891,386,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,646,966,536,314 |
|
3,959,617,209,464 |
3,903,984,717,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,138,688,555,034 |
|
3,478,408,604,736 |
3,658,704,179,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
237,223,521,575 |
|
227,144,861,081 |
245,280,537,221 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
271,054,459,705 |
|
254,063,743,647 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,964,388,781,632 |
|
23,239,698,086,596 |
23,219,440,673,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,623,736,054,331 |
|
17,644,185,387,638 |
17,774,758,419,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,035,806,338,555 |
|
2,458,025,123,421 |
1,822,681,112,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
500,985,606,399 |
|
353,795,006,661 |
390,780,598,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,506,440,889 |
|
1,656,060,889 |
1,656,060,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,549,212,854 |
|
37,438,954,467 |
44,571,240,672 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,253,001,153 |
|
24,413,397,788 |
29,336,480,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,478,506,362 |
|
104,416,932,419 |
106,142,044,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
420,971,946 |
|
181,233,078 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
424,362,514,704 |
|
1,393,845,518,385 |
577,056,527,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
510,439,030,150 |
|
535,116,540,979 |
666,108,621,207 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,811,054,098 |
|
7,161,478,755 |
7,029,538,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,587,929,715,776 |
|
15,186,160,264,217 |
15,952,077,307,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,736,650,137,251 |
|
2,535,814,091,258 |
3,495,466,964,554 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,687,343,317,052 |
|
12,492,898,914,446 |
12,302,407,585,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
163,936,261,473 |
|
157,447,258,513 |
154,202,757,033 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,340,652,727,301 |
|
5,595,512,698,958 |
5,690,250,639,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,340,652,727,301 |
|
5,595,512,698,958 |
5,690,250,639,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,928,547,650,000 |
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,928,547,650,000 |
|
1,928,547,650,000 |
1,928,547,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,657,748,096 |
|
3,657,748,096 |
3,657,748,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,028,174,597 |
|
106,028,174,597 |
106,028,174,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,590,170,649,236 |
|
1,801,967,719,726 |
1,892,582,983,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,464,945,181,375 |
|
1,360,721,736,454 |
1,360,475,959,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,225,467,861 |
|
441,245,983,272 |
532,107,024,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,712,248,505,372 |
|
1,755,311,406,539 |
1,759,434,083,548 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,964,388,781,632 |
|
23,239,698,086,596 |
23,465,009,059,452 |
|