TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,044,130,440,700 |
1,780,503,047,529 |
1,839,353,055,310 |
2,045,884,807,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,396,867,422 |
129,502,200,402 |
141,563,588,348 |
272,498,224,593 |
|
1. Tiền |
56,396,867,422 |
74,502,200,402 |
69,563,588,348 |
96,998,224,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,000,000,000 |
55,000,000,000 |
72,000,000,000 |
175,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,185,007,431 |
24,003,693,116 |
4,300,000,000 |
3,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,185,007,431 |
24,003,693,116 |
4,300,000,000 |
3,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,055,209,535,837 |
968,768,358,732 |
1,120,463,754,852 |
1,124,553,716,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
970,174,740,012 |
797,458,621,511 |
889,241,630,610 |
825,743,324,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,559,982,603 |
110,746,057,713 |
116,276,363,233 |
134,127,576,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,241,160,010 |
6,491,160,010 |
6,976,827,519 |
20,174,041,810 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
365,857,474,645 |
424,436,860,400 |
482,831,507,817 |
522,056,007,776 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-378,118,219,148 |
-370,858,738,617 |
-375,356,972,042 |
-378,041,632,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
494,397,715 |
494,397,715 |
494,397,715 |
494,397,715 |
|
IV. Hàng tồn kho |
777,585,870,531 |
618,248,926,811 |
539,047,150,250 |
603,610,769,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
798,834,240,380 |
639,487,071,751 |
559,055,335,328 |
623,515,189,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,248,369,849 |
-21,238,144,940 |
-20,008,185,078 |
-19,904,420,018 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,753,159,479 |
39,979,868,468 |
33,978,561,860 |
41,422,097,338 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,181,291,980 |
5,727,816,635 |
4,806,084,036 |
4,255,139,147 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,909,360,443 |
32,280,213,655 |
26,545,131,737 |
35,189,966,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,662,507,056 |
1,971,838,178 |
2,627,346,087 |
1,976,991,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,199,178,153,778 |
2,399,423,725,873 |
2,382,079,351,892 |
2,380,488,581,324 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,808,648,034 |
1,808,648,034 |
2,001,648,034 |
2,256,653,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,808,648,034 |
1,808,648,034 |
2,001,648,034 |
2,256,653,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,504,716,282 |
259,234,706,787 |
251,479,717,091 |
243,202,267,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,263,481,301 |
227,351,941,319 |
219,137,239,318 |
211,255,997,001 |
|
- Nguyên giá |
1,317,049,996,332 |
1,269,577,895,408 |
1,267,207,868,503 |
1,266,962,886,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,786,515,031 |
-1,042,225,954,089 |
-1,048,070,629,185 |
-1,055,706,889,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,907,137,410 |
5,620,482,560 |
6,152,009,528 |
5,823,081,951 |
|
- Nguyên giá |
6,879,716,365 |
6,879,716,365 |
7,725,170,910 |
7,725,170,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-972,578,955 |
-1,259,233,805 |
-1,573,161,382 |
-1,902,088,959 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,334,097,571 |
26,262,282,908 |
26,190,468,245 |
26,123,188,682 |
|
- Nguyên giá |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
30,131,669,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,797,572,235 |
-3,869,386,898 |
-3,941,201,561 |
-4,008,481,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
4,020,667,916 |
|
- Nguyên giá |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
4,102,505,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
-81,837,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,163,697,822,321 |
1,341,875,136,583 |
1,339,310,009,305 |
1,350,118,261,150 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,135,142,257,452 |
1,313,833,119,788 |
1,310,797,654,511 |
1,320,503,847,405 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,555,564,869 |
28,042,016,795 |
28,512,354,794 |
29,614,413,745 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
747,333,010,688 |
761,919,125,704 |
753,707,698,653 |
749,542,376,793 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
706,103,514,340 |
720,689,629,356 |
717,176,945,445 |
714,511,623,585 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,260,545,400 |
59,260,545,400 |
50,498,545,400 |
50,498,545,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,531,049,052 |
-19,531,049,052 |
-15,467,792,192 |
-15,467,792,192 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,813,288,537 |
30,565,440,849 |
31,559,610,893 |
31,348,354,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,313,142,336 |
29,059,350,144 |
30,053,520,188 |
29,842,263,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,500,146,201 |
1,506,090,705 |
1,506,090,705 |
1,506,090,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,243,308,594,478 |
4,179,926,773,402 |
4,221,432,407,202 |
4,426,373,388,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,822,446,946,063 |
3,779,432,094,643 |
3,855,925,230,762 |
4,009,217,647,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,350,542,581,145 |
3,171,056,280,377 |
3,238,553,086,569 |
3,390,574,495,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
691,453,891,513 |
598,090,816,911 |
606,830,164,932 |
624,562,699,709 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,042,536,909 |
170,697,372,598 |
199,583,356,191 |
212,967,327,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,751,344,212 |
239,681,364,357 |
252,141,268,489 |
261,576,725,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,507,599,459 |
68,305,048,011 |
77,360,984,559 |
81,072,516,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,976,106,113 |
368,619,659,057 |
381,584,614,924 |
310,903,651,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
391,363,635 |
661,423,343 |
728,000,000 |
792,710,183 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,864,617,381 |
219,779,660,463 |
238,443,710,831 |
253,680,747,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,532,006,625,840 |
1,483,569,264,929 |
1,455,180,918,321 |
1,618,971,917,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,499,697,350 |
8,431,566,607 |
8,495,576,517 |
8,498,839,506 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,048,798,733 |
13,220,104,101 |
18,204,491,805 |
17,547,359,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
471,904,364,918 |
608,375,814,266 |
617,372,144,193 |
618,643,151,602 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
133,232,832,190 |
133,687,377,644 |
133,687,377,644 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
577,610,353 |
518,035,209 |
468,118,055 |
417,652,361 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,744,046,075 |
68,744,046,075 |
68,744,046,075 |
68,639,046,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
398,922,907,250 |
402,074,529,050 |
410,193,904,050 |
411,761,716,550 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,908,321,679 |
1,937,671,432 |
1,937,671,432 |
1,937,671,432 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,751,479,561 |
1,868,700,310 |
2,341,026,937 |
2,199,687,540 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
420,861,648,415 |
400,494,678,759 |
365,507,176,440 |
417,155,741,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
420,861,648,415 |
400,494,678,759 |
365,507,176,440 |
417,155,741,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
117,558,651 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
-89,169,818,319 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,324,592,410 |
116,707,388,783 |
143,948,227,767 |
143,948,227,766 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
2,083,295,470 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-587,677,932,603 |
-607,960,011,271 |
-661,204,853,396 |
-620,505,561,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-589,399,738,379 |
-588,674,634,812 |
-623,542,241,602 |
-594,716,433,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,721,805,776 |
-19,285,376,459 |
-37,662,611,794 |
-25,789,127,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,183,952,806 |
78,716,265,445 |
69,732,766,267 |
80,682,039,432 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,243,308,594,478 |
4,179,926,773,402 |
4,221,432,407,202 |
4,426,373,388,936 |
|