MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,044,130,440,700 1,780,503,047,529 1,839,353,055,310 2,045,884,807,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,396,867,422 129,502,200,402 141,563,588,348 272,498,224,593
1. Tiền 56,396,867,422 74,502,200,402 69,563,588,348 96,998,224,593
2. Các khoản tương đương tiền 61,000,000,000 55,000,000,000 72,000,000,000 175,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,185,007,431 24,003,693,116 4,300,000,000 3,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,185,007,431 24,003,693,116 4,300,000,000 3,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,055,209,535,837 968,768,358,732 1,120,463,754,852 1,124,553,716,182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 970,174,740,012 797,458,621,511 889,241,630,610 825,743,324,568
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,559,982,603 110,746,057,713 116,276,363,233 134,127,576,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,241,160,010 6,491,160,010 6,976,827,519 20,174,041,810
6. Phải thu ngắn hạn khác 365,857,474,645 424,436,860,400 482,831,507,817 522,056,007,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -378,118,219,148 -370,858,738,617 -375,356,972,042 -378,041,632,024
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 494,397,715 494,397,715 494,397,715 494,397,715
IV. Hàng tồn kho 777,585,870,531 618,248,926,811 539,047,150,250 603,610,769,499
1. Hàng tồn kho 798,834,240,380 639,487,071,751 559,055,335,328 623,515,189,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,248,369,849 -21,238,144,940 -20,008,185,078 -19,904,420,018
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,753,159,479 39,979,868,468 33,978,561,860 41,422,097,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,181,291,980 5,727,816,635 4,806,084,036 4,255,139,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,909,360,443 32,280,213,655 26,545,131,737 35,189,966,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,662,507,056 1,971,838,178 2,627,346,087 1,976,991,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,199,178,153,778 2,399,423,725,873 2,382,079,351,892 2,380,488,581,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,808,648,034 1,808,648,034 2,001,648,034 2,256,653,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,808,648,034 1,808,648,034 2,001,648,034 2,256,653,354
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,504,716,282 259,234,706,787 251,479,717,091 243,202,267,634
1. Tài sản cố định hữu hình 222,263,481,301 227,351,941,319 219,137,239,318 211,255,997,001
- Nguyên giá 1,317,049,996,332 1,269,577,895,408 1,267,207,868,503 1,266,962,886,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,786,515,031 -1,042,225,954,089 -1,048,070,629,185 -1,055,706,889,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,907,137,410 5,620,482,560 6,152,009,528 5,823,081,951
- Nguyên giá 6,879,716,365 6,879,716,365 7,725,170,910 7,725,170,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -972,578,955 -1,259,233,805 -1,573,161,382 -1,902,088,959
3. Tài sản cố định vô hình 26,334,097,571 26,262,282,908 26,190,468,245 26,123,188,682
- Nguyên giá 30,131,669,806 30,131,669,806 30,131,669,806 30,131,669,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,797,572,235 -3,869,386,898 -3,941,201,561 -4,008,481,124
III. Bất động sản đầu tư 4,020,667,916 4,020,667,916 4,020,667,916 4,020,667,916
- Nguyên giá 4,102,505,616 4,102,505,616 4,102,505,616 4,102,505,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,837,700 -81,837,700 -81,837,700 -81,837,700
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,163,697,822,321 1,341,875,136,583 1,339,310,009,305 1,350,118,261,150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,135,142,257,452 1,313,833,119,788 1,310,797,654,511 1,320,503,847,405
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,555,564,869 28,042,016,795 28,512,354,794 29,614,413,745
V. Đầu tư tài chính dài hạn 747,333,010,688 761,919,125,704 753,707,698,653 749,542,376,793
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 706,103,514,340 720,689,629,356 717,176,945,445 714,511,623,585
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,260,545,400 59,260,545,400 50,498,545,400 50,498,545,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,531,049,052 -19,531,049,052 -15,467,792,192 -15,467,792,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,813,288,537 30,565,440,849 31,559,610,893 31,348,354,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,313,142,336 29,059,350,144 30,053,520,188 29,842,263,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,500,146,201 1,506,090,705 1,506,090,705 1,506,090,705
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,243,308,594,478 4,179,926,773,402 4,221,432,407,202 4,426,373,388,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,822,446,946,063 3,779,432,094,643 3,855,925,230,762 4,009,217,647,526
I. Nợ ngắn hạn 3,350,542,581,145 3,171,056,280,377 3,238,553,086,569 3,390,574,495,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 691,453,891,513 598,090,816,911 606,830,164,932 624,562,699,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,042,536,909 170,697,372,598 199,583,356,191 212,967,327,551
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 189,751,344,212 239,681,364,357 252,141,268,489 261,576,725,297
4. Phải trả người lao động 72,507,599,459 68,305,048,011 77,360,984,559 81,072,516,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 334,976,106,113 368,619,659,057 381,584,614,924 310,903,651,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 391,363,635 661,423,343 728,000,000 792,710,183
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,864,617,381 219,779,660,463 238,443,710,831 253,680,747,631
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,532,006,625,840 1,483,569,264,929 1,455,180,918,321 1,618,971,917,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,499,697,350 8,431,566,607 8,495,576,517 8,498,839,506
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,048,798,733 13,220,104,101 18,204,491,805 17,547,359,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 471,904,364,918 608,375,814,266 617,372,144,193 618,643,151,602
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 133,232,832,190 133,687,377,644 133,687,377,644
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 577,610,353 518,035,209 468,118,055 417,652,361
7. Phải trả dài hạn khác 68,744,046,075 68,744,046,075 68,744,046,075 68,639,046,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 398,922,907,250 402,074,529,050 410,193,904,050 411,761,716,550
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,908,321,679 1,937,671,432 1,937,671,432 1,937,671,432
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,751,479,561 1,868,700,310 2,341,026,937 2,199,687,540
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 420,861,648,415 400,494,678,759 365,507,176,440 417,155,741,410
I. Vốn chủ sở hữu 420,861,648,415 400,494,678,759 365,507,176,440 417,155,741,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 117,558,651 117,558,651 117,558,651 117,558,651
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -89,169,818,319 -89,169,818,319 -89,169,818,319 -89,169,818,319
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,324,592,410 116,707,388,783 143,948,227,767 143,948,227,766
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,083,295,470 2,083,295,470 2,083,295,470 2,083,295,470
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -587,677,932,603 -607,960,011,271 -661,204,853,396 -620,505,561,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -589,399,738,379 -588,674,634,812 -623,542,241,602 -594,716,433,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,721,805,776 -19,285,376,459 -37,662,611,794 -25,789,127,798
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 79,183,952,806 78,716,265,445 69,732,766,267 80,682,039,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,243,308,594,478 4,179,926,773,402 4,221,432,407,202 4,426,373,388,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.