MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIC

 Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty Licogi - CTCP - LIC
Tổng Công ty Licogi - CTCP là một Tổng công ty chuyên ngành xây lắp thuộc Bộ Xây dựng, với 28 đơn vị thành viên hoạt động trên địa bàn cả nước. Từ khi thành lập năm 1960 đến nay, Tổng công ty LICOGI đã từng tham gia thi công nhiều công trình lớn có ý nghĩa quan trọng về chính trị, kinh tế, quốc phòng… của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
34.30
  -0.7 (-2%)
Khối lượng
11,001
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    40.2
  • Giá sàn
    29.8
  • Giá mở cửa
    34.5
  • Giá cao nhất
    34.9
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    302.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.74
  •        P/B:
    7.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,240
  • KLCP đang niêm yết:
    90,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,087.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 689,871,525 333,824,440 526,033,678 389,373,189
Giá vốn hàng bán 625,826,421 296,077,945 474,857,429 331,514,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 63,936,225 37,621,361 50,972,324 57,859,162
Lợi nhuận tài chính -20,555,907 -35,442,873 -13,238,683 42,146,620
Lợi nhuận khác -1,882,137 2,942,036 -9,952,123 -3,179,372
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,568,662 -19,216,721 -15,440,001 45,063,426
Lợi nhuận sau thuế 18,189,488 -19,604,317 -17,143,164 42,095,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,768,706 -19,285,376 -18,377,235 31,086,339
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,044,130,441 1,780,503,048 1,839,353,055 2,045,884,808
Tổng tài sản 4,243,308,594 4,179,926,773 4,221,432,407 4,426,373,389
Nợ ngắn hạn 3,350,542,581 3,171,056,280 3,238,553,087 3,390,574,496
Tổng nợ 3,822,446,946 3,779,432,095 3,855,925,231 4,009,217,648
Vốn chủ sở hữu 420,861,648 400,494,679 365,507,176 417,155,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.