MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,223,778,974 183,923,099,937 165,766,889,855 165,680,834,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,811,556 48,196,028 50,144,066 47,917,431
1. Tiền 42,811,556 48,196,028 50,144,066 47,917,431
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,168,699,465 146,863,629,128 145,410,572,982 145,326,729,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,118,065,650 16,118,065,650 14,907,641,966 14,852,641,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,465,592,502 5,508,792,502 5,465,592,502 5,465,592,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,778,180,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,684,660,132 101,614,569,795 101,415,137,333 101,386,293,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,995,516,576 36,995,516,576 20,288,454,566 20,288,454,566
1. Hàng tồn kho 36,995,516,576 36,995,516,576 36,995,516,576 36,995,516,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,707,062,010 -16,707,062,010
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,751,377 15,758,205 17,718,241 17,732,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,677,419 1,877,419 77,419
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,073,958 13,880,786 17,640,822 17,732,617
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,866,465,923 11,836,338,705 11,817,713,409 11,787,743,548
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 400,064,589 370,814,589 341,564,589 312,314,589
1. Tài sản cố định hữu hình 400,064,589 370,814,589 341,564,589 312,314,589
- Nguyên giá 1,201,400,000 1,201,400,000 1,201,400,000 1,201,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -801,335,411 -830,585,411 -859,835,411 -889,085,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,464,425,714 11,464,425,714 11,464,425,714 11,464,425,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,464,425,714 11,464,425,714 11,464,425,714 11,464,425,714
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,975,620 1,098,402 11,723,106 11,003,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,975,620 1,098,402 11,723,106 11,003,245
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,090,244,897 195,759,438,642 177,584,603,264 177,468,577,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,055,167,790 11,850,765,242 10,737,438,168 10,796,444,165
I. Nợ ngắn hạn 12,055,167,790 11,850,765,242 10,737,438,168 10,796,444,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,647,161,278 8,647,161,278 7,436,737,594 7,436,737,594
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 524,652,349 524,652,349 524,652,349 524,652,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,854,849,184 1,654,094,684 1,744,132,508 1,802,618,905
4. Phải trả người lao động 26,100,250 25,961,202 26,100,250 26,100,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,126,800 17,617,800 24,537,538 25,057,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,035,077,107 183,908,673,400 166,847,165,096 166,672,133,579
I. Vốn chủ sở hữu 184,035,077,107 183,908,673,400 166,847,165,096 166,672,133,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,800,881,249 11,674,477,542 -5,387,030,762 -5,562,062,279
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,069,642,799 12,069,642,799 12,069,642,799 -5,386,978,716
- LNST chưa phân phối kỳ này -268,761,550 -395,165,257 -17,456,673,561 -175,083,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,090,244,897 195,759,438,642 177,584,603,264 177,468,577,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.