TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
184,223,778,974 |
183,923,099,937 |
165,766,889,855 |
165,680,834,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,811,556 |
48,196,028 |
50,144,066 |
47,917,431 |
|
1. Tiền |
42,811,556 |
48,196,028 |
50,144,066 |
47,917,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,168,699,465 |
146,863,629,128 |
145,410,572,982 |
145,326,729,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,118,065,650 |
16,118,065,650 |
14,907,641,966 |
14,852,641,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,465,592,502 |
5,508,792,502 |
5,465,592,502 |
5,465,592,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,778,180,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,684,660,132 |
101,614,569,795 |
101,415,137,333 |
101,386,293,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
20,288,454,566 |
20,288,454,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-16,707,062,010 |
-16,707,062,010 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,751,377 |
15,758,205 |
17,718,241 |
17,732,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,677,419 |
1,877,419 |
77,419 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,073,958 |
13,880,786 |
17,640,822 |
17,732,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,866,465,923 |
11,836,338,705 |
11,817,713,409 |
11,787,743,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
400,064,589 |
370,814,589 |
341,564,589 |
312,314,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
400,064,589 |
370,814,589 |
341,564,589 |
312,314,589 |
|
- Nguyên giá |
1,201,400,000 |
1,201,400,000 |
1,201,400,000 |
1,201,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-801,335,411 |
-830,585,411 |
-859,835,411 |
-889,085,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,975,620 |
1,098,402 |
11,723,106 |
11,003,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,975,620 |
1,098,402 |
11,723,106 |
11,003,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,090,244,897 |
195,759,438,642 |
177,584,603,264 |
177,468,577,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,055,167,790 |
11,850,765,242 |
10,737,438,168 |
10,796,444,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,055,167,790 |
11,850,765,242 |
10,737,438,168 |
10,796,444,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,647,161,278 |
8,647,161,278 |
7,436,737,594 |
7,436,737,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
524,652,349 |
524,652,349 |
524,652,349 |
524,652,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,854,849,184 |
1,654,094,684 |
1,744,132,508 |
1,802,618,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,100,250 |
25,961,202 |
26,100,250 |
26,100,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,126,800 |
17,617,800 |
24,537,538 |
25,057,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
184,035,077,107 |
183,908,673,400 |
166,847,165,096 |
166,672,133,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
184,035,077,107 |
183,908,673,400 |
166,847,165,096 |
166,672,133,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,800,881,249 |
11,674,477,542 |
-5,387,030,762 |
-5,562,062,279 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,069,642,799 |
12,069,642,799 |
12,069,642,799 |
-5,386,978,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-268,761,550 |
-395,165,257 |
-17,456,673,561 |
-175,083,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,090,244,897 |
195,759,438,642 |
177,584,603,264 |
177,468,577,744 |
|