MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 629,072,545,681 698,832,855,882 714,889,274,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,506,238,189 369,663,725,623 346,842,018,387
1. Tiền 24,506,238,189 17,263,725,623 25,942,018,387
2. Các khoản tương đương tiền 192,000,000,000 352,400,000,000 320,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,000,000,000 27,600,000,000 85,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,000,000,000 27,600,000,000 85,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,318,023,842 77,271,135,191 53,404,766,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,394,195,207 70,638,939,136 47,836,026,902
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,990,409,803 5,309,608,850 4,171,323,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 933,418,832 1,322,587,205 1,397,415,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,303,227,899 222,669,503,461 227,903,963,244
1. Hàng tồn kho 219,669,251,947 224,039,557,050 228,438,527,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,366,024,048 -1,370,053,589 -534,564,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,945,055,751 1,628,491,607 1,638,526,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,135,546,233 1,148,770,245 1,170,501,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ 809,509,518 2,713,998 2,853,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,007,364 465,172,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,425,741,365 273,253,484,310 271,416,043,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,425,495,818 204,967,767,005 203,515,065,821
1. Tài sản cố định hữu hình 205,215,362,976 201,073,875,695 199,779,295,274
- Nguyên giá 399,166,304,055 404,852,210,935 407,750,841,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,950,941,079 -203,778,335,240 -207,971,545,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,210,132,842 3,893,891,310 3,735,770,547
- Nguyên giá 4,531,881,407 4,531,881,407 4,531,881,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,748,565 -637,990,097 -796,110,860
III. Bất động sản đầu tư 5,345,839,119 4,545,813,010 4,165,584,044
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,159,837,800 -29,959,863,909 -30,340,092,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,576,986,414 9,801,434,550 11,869,496,889
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,576,986,414 9,801,434,550 11,869,496,889
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,077,420,014 53,938,469,745 51,865,897,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,718,833,564 42,452,829,554 42,521,282,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,358,586,450 11,485,640,191 9,344,614,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 900,498,287,046 972,086,340,192 986,305,318,641
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,250,320,482 514,727,805,169 457,378,341,545
I. Nợ ngắn hạn 418,936,814,397 513,631,225,306 456,281,761,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,896,132,473 163,695,713,914 208,854,987,326
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,410,943,763 12,757,922,988 7,875,918,376
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,946,178,829 38,708,776,098 26,727,970,671
4. Phải trả người lao động 4,174,561,614 4,159,067,246 76,639,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,600,909,280 66,593,336,208 56,833,777,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,407,761,511 549,604,606 5,560,457,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,527,238,114 221,193,715,433 144,378,922,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,973,088,813 5,973,088,813 5,973,088,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,313,506,085 1,096,579,863 1,096,579,863
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,213,506,085 996,579,863 996,579,863
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,247,966,564 457,358,535,023 528,926,977,096
I. Vốn chủ sở hữu 480,247,966,564 457,358,535,023 528,926,977,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,929,813,094 28,929,813,094 28,929,813,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227,334,413,470 204,444,981,929 276,013,424,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,380,906,412 69,389,036,412 69,389,036,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,953,507,058 135,055,945,517 206,624,387,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 900,498,287,046 972,086,340,192 986,305,318,641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.