| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,453,285,340 |
341,311,146,403 |
382,397,777,509 |
409,472,701,327 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,286,856,817 |
89,566,413,589 |
208,758,463,155 |
144,651,990,554 |
|
| 1. Tiền |
16,286,856,817 |
20,066,413,589 |
41,758,463,155 |
24,651,990,554 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
69,500,000,000 |
167,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,228,355,389 |
59,564,369,902 |
68,477,412,415 |
95,161,504,816 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,419,182,481 |
59,834,995,151 |
68,610,562,278 |
91,916,398,970 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,701,488,117 |
776,813,789 |
225,667,500 |
3,099,309,245 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,336,934,141 |
1,181,810,312 |
1,870,431,987 |
2,375,045,951 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,229,249,350 |
-2,229,249,350 |
-2,229,249,350 |
-2,229,249,350 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
113,876,005,864 |
192,103,180,312 |
71,747,372,388 |
92,597,051,937 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
113,876,005,864 |
192,103,180,312 |
71,747,372,388 |
92,597,051,937 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,067,270 |
77,182,600 |
3,414,529,551 |
62,154,020 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,536,750 |
49,840,150 |
3,366,449,132 |
43,122,620 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
27,342,450 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,530,520 |
|
48,080,419 |
19,031,400 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,140,637,101 |
7,590,078,806 |
7,189,124,082 |
9,477,084,619 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
5,723,106,221 |
7,105,627,536 |
6,619,999,731 |
5,754,051,868 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
5,636,267,180 |
7,038,371,829 |
6,572,327,358 |
5,725,962,827 |
|
| - Nguyên giá |
85,796,279,758 |
87,990,279,758 |
88,371,898,558 |
88,371,898,558 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,160,012,578 |
-80,951,907,929 |
-81,799,571,200 |
-82,645,935,731 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
86,839,041 |
67,255,707 |
47,672,373 |
28,089,041 |
|
| - Nguyên giá |
325,000,000 |
325,000,000 |
325,000,000 |
325,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,160,959 |
-257,744,293 |
-277,327,627 |
-296,910,959 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
405,530,880 |
472,451,270 |
557,124,351 |
3,711,032,751 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
405,530,880 |
472,451,270 |
557,124,351 |
3,711,032,751 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,593,922,441 |
348,901,225,209 |
389,586,901,591 |
418,949,785,946 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,241,147,870 |
127,798,286,003 |
133,593,276,061 |
166,306,013,477 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
72,241,147,870 |
127,798,286,003 |
133,593,276,061 |
166,306,013,477 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,290,400,376 |
16,287,012,483 |
43,303,853,289 |
39,607,555,174 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
886,031,626 |
77,998,924,879 |
5,468,851,290 |
18,170,792,243 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,016,704,570 |
2,664,045,277 |
12,613,691,090 |
8,857,065,618 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
23,212,990,246 |
25,896,065,058 |
46,420,288,901 |
63,573,879,018 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,938,480,064 |
4,083,199,424 |
18,992,204,774 |
27,855,769,758 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
227,306,459 |
315,832,950 |
398,909,728 |
445,751,010 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,554,178,197 |
|
1,949,972,000 |
4,032,238,667 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,115,056,332 |
553,205,932 |
4,445,504,989 |
3,762,961,989 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,352,774,571 |
221,102,939,206 |
255,993,625,530 |
252,643,772,469 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
210,352,774,571 |
221,102,939,206 |
255,993,625,530 |
252,643,772,469 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,567,948,154 |
17,567,948,154 |
17,567,948,154 |
22,041,208,211 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,590,315,103 |
45,340,479,738 |
80,231,166,062 |
72,408,052,944 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,189,466,464 |
1,189,466,464 |
41,448,806,972 |
5,318,651,915 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
33,400,848,639 |
44,151,013,274 |
38,782,359,090 |
67,089,401,029 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,593,922,441 |
348,901,225,209 |
389,586,901,591 |
418,949,785,946 |
|