MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,453,285,340 341,311,146,403 382,397,777,509 409,472,701,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,286,856,817 89,566,413,589 208,758,463,155 144,651,990,554
1. Tiền 16,286,856,817 20,066,413,589 41,758,463,155 24,651,990,554
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 69,500,000,000 167,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 77,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 77,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,228,355,389 59,564,369,902 68,477,412,415 95,161,504,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,419,182,481 59,834,995,151 68,610,562,278 91,916,398,970
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,701,488,117 776,813,789 225,667,500 3,099,309,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,336,934,141 1,181,810,312 1,870,431,987 2,375,045,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,229,249,350 -2,229,249,350 -2,229,249,350 -2,229,249,350
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,876,005,864 192,103,180,312 71,747,372,388 92,597,051,937
1. Hàng tồn kho 113,876,005,864 192,103,180,312 71,747,372,388 92,597,051,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,067,270 77,182,600 3,414,529,551 62,154,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,536,750 49,840,150 3,366,449,132 43,122,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,342,450
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,530,520 48,080,419 19,031,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,140,637,101 7,590,078,806 7,189,124,082 9,477,084,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,723,106,221 7,105,627,536 6,619,999,731 5,754,051,868
1. Tài sản cố định hữu hình 5,636,267,180 7,038,371,829 6,572,327,358 5,725,962,827
- Nguyên giá 85,796,279,758 87,990,279,758 88,371,898,558 88,371,898,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,160,012,578 -80,951,907,929 -81,799,571,200 -82,645,935,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 86,839,041 67,255,707 47,672,373 28,089,041
- Nguyên giá 325,000,000 325,000,000 325,000,000 325,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,160,959 -257,744,293 -277,327,627 -296,910,959
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 405,530,880 472,451,270 557,124,351 3,711,032,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 405,530,880 472,451,270 557,124,351 3,711,032,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,593,922,441 348,901,225,209 389,586,901,591 418,949,785,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,241,147,870 127,798,286,003 133,593,276,061 166,306,013,477
I. Nợ ngắn hạn 72,241,147,870 127,798,286,003 133,593,276,061 166,306,013,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,290,400,376 16,287,012,483 43,303,853,289 39,607,555,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 886,031,626 77,998,924,879 5,468,851,290 18,170,792,243
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,016,704,570 2,664,045,277 12,613,691,090 8,857,065,618
4. Phải trả người lao động 23,212,990,246 25,896,065,058 46,420,288,901 63,573,879,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,938,480,064 4,083,199,424 18,992,204,774 27,855,769,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 227,306,459 315,832,950 398,909,728 445,751,010
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,554,178,197 1,949,972,000 4,032,238,667
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,115,056,332 553,205,932 4,445,504,989 3,762,961,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,352,774,571 221,102,939,206 255,993,625,530 252,643,772,469
I. Vốn chủ sở hữu 210,352,774,571 221,102,939,206 255,993,625,530 252,643,772,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,567,948,154 17,567,948,154 17,567,948,154 22,041,208,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,590,315,103 45,340,479,738 80,231,166,062 72,408,052,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,189,466,464 1,189,466,464 41,448,806,972 5,318,651,915
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,400,848,639 44,151,013,274 38,782,359,090 67,089,401,029
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,593,922,441 348,901,225,209 389,586,901,591 418,949,785,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.