MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NFC

 Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)

Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình - Niferco - NFC
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình được thành lập từ ngày 01 tháng 8 năm 1977, trực thuộc Tổng cục Hoá chất Việt Nam trước đây, nay là Tập đoàn Hoá chất Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất phân bón và hợp chất nitơ; sản xuất xi măng; bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
17.70
  -0.1 (-0.56%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.8
  • Giá trần
    19.5
  • Giá sàn
    16.1
  • Giá mở cửa
    17.8
  • Giá cao nhất
    17.9
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,487,551
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,911.68
  •        P/E :
    9.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.34
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,960
  • KLCP đang niêm yết:
    15,731,260
  • KLCP đang lưu hành:
    15,731,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,790,734 279,666,850 296,295,828 182,694,135
Giá vốn hàng bán 184,703,614 238,144,305 239,786,766 150,492,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,953,250 41,522,546 56,342,357 31,896,540
Lợi nhuận tài chính -1,421,319 -1,176,396 -948,153 -525,443
Lợi nhuận khác 1,326,845 1,205,603 1,362,314 1,226,504
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,185,748 13,219,529 20,356,428 8,848,577
Lợi nhuận sau thuế 5,615,607 10,383,045 16,123,825 6,941,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,615,607 10,383,045 16,123,825 6,941,978
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 282,490,544 257,101,814 280,361,142 276,453,285
Tổng tài sản 290,265,147 264,681,314 287,163,511 282,593,922
Nợ ngắn hạn 85,474,283 54,803,170 83,704,715 72,241,148
Tổng nợ 85,474,283 54,803,170 83,704,715 72,241,148
Vốn chủ sở hữu 204,790,864 209,878,144 203,458,796 210,352,775
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.