MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 318,273,192,541 374,476,341,608 227,798,019,674 239,383,518,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,339,841,276 8,517,166,957 5,877,816,683 5,302,636,309
1. Tiền 10,339,841,276 8,517,166,957 5,877,816,683 5,302,636,309
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,216,426,075 152,273,367,345 82,525,434,456 79,641,315,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,378,801,459 147,048,040,912 77,001,867,215 75,538,102,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,641,154,880 2,310,065,760 1,656,377,482 1,193,212,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,196,469,736 2,915,260,673 3,867,189,759 2,910,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,839,013,576 191,639,977,852 117,434,190,750 131,383,345,989
1. Hàng tồn kho 248,839,013,576 191,639,977,852 117,434,190,750 131,383,345,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,877,911,614 22,045,829,454 21,960,577,785 23,056,220,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,622,565,159 2,595,867,661 1,547,838,975 1,252,933,814
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,255,346,455 19,449,961,793 20,412,738,810 19,977,919,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,825,366,619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,699,248,066 66,039,899,421 67,761,578,829 66,078,504,112
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,008,732,916 44,286,159,654 42,430,530,309 41,354,533,853
1. Tài sản cố định hữu hình 44,777,405,784 43,115,457,521 41,320,453,175 40,305,081,718
- Nguyên giá 317,687,555,164 318,925,015,164 320,105,278,164 322,051,278,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,910,149,380 -275,809,557,643 -278,784,824,989 -281,746,196,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,231,327,132 1,170,702,133 1,110,077,134 1,049,452,135
- Nguyên giá 2,074,178,500 2,074,178,500 2,074,178,500 2,074,178,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -842,851,368 -903,476,367 -964,101,366 -1,024,726,365
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,690,515,150 21,753,739,767 25,331,048,520 24,723,970,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,690,515,150 21,753,739,767 25,331,048,520 24,723,970,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,972,440,607 440,516,241,029 295,559,598,503 305,462,022,148
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,685,043,508 254,964,538,662 107,742,511,416 113,217,893,781
I. Nợ ngắn hạn 205,685,043,508 254,964,538,662 107,742,511,416 113,217,893,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,407,542,152 12,254,549,576 11,735,251,860 46,203,649,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,013,508,463 6,647,952,778 6,642,172,238 6,642,172,238
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,398,166,757 1,108,149,684 1,764,300,872 772,205,736
4. Phải trả người lao động 34,903,630,831 41,610,766,280 19,863,085,049 12,968,569,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,445,090,551 6,445,000,148 2,819,545,348 4,180,785,358
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,766,146,282 8,547,064,370 1,587,937,595 3,456,275,326
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,545,981,642 169,239,750,921 54,291,409,749 30,680,154,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,204,976,830 9,111,304,905 9,038,808,705 8,314,082,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,287,397,099 185,551,702,367 187,817,087,087 192,244,128,367
I. Vốn chủ sở hữu 180,287,397,099 185,551,702,367 187,817,087,087 192,244,128,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,308,657,003 36,308,657,003 36,308,657,003 36,308,657,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,645,525,126 16,909,830,394 19,175,215,114 23,602,256,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 864,032,085 864,032,085 864,032,085 19,175,215,114
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,781,493,041 16,045,798,309 18,311,183,029 4,427,041,280
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,972,440,607 440,516,241,029 295,559,598,503 305,462,022,148
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.