MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,365,935,815 33,070,133,435 37,002,951,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,365,935,815 33,070,133,435 37,002,951,694
4. Giá vốn hàng bán 10,958,602,788 14,088,982,441 13,585,577,646
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,407,333,027 18,981,150,994 23,417,374,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,080,941 23,679,555 86,914,802
7. Chi phí tài chính 243,122,437 73,742,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 243,122,437 73,742,055
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,009,681,630 1,654,808,655 1,328,797,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,189,609,901 17,276,279,839 22,175,491,761
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,858,656 438,964
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,858,656 -438,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,187,751,245 17,276,279,839 22,175,052,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 368,359,517 877,562,506 1,134,628,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,819,391,728 16,398,717,333 21,040,424,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,819,391,728 16,398,717,333 21,040,424,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 631 1,518 1,948
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 631 1,518 1,948
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.