| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
19,365,935,815 |
33,070,133,435 |
37,002,951,694 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
19,365,935,815 |
33,070,133,435 |
37,002,951,694 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
10,958,602,788 |
14,088,982,441 |
13,585,577,646 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,407,333,027 |
18,981,150,994 |
23,417,374,048 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
35,080,941 |
23,679,555 |
86,914,802 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
243,122,437 |
73,742,055 |
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
243,122,437 |
73,742,055 |
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,009,681,630 |
1,654,808,655 |
1,328,797,089 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,189,609,901 |
17,276,279,839 |
22,175,491,761 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
1,858,656 |
|
438,964 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,858,656 |
|
-438,964 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,187,751,245 |
17,276,279,839 |
22,175,052,797 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
368,359,517 |
877,562,506 |
1,134,628,220 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,819,391,728 |
16,398,717,333 |
21,040,424,577 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,819,391,728 |
16,398,717,333 |
21,040,424,577 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
631 |
1,518 |
1,948 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
631 |
1,518 |
1,948 |
|