MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTH

 Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)

CTCP Thủy điện Nước Trong - NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong tiền thân là CTCP Nước Trong, được thành lập ngày 11/02/2004 với vốn điều lệ đăng ký là 9 tỷ đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng. Cùng với sự phát triển, Công ty đã trải qua 3 đợt tăng vốn, với số VĐL hiện tại là 108.020.530.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
54.00
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54
  • Giá trần
    59.4
  • Giá sàn
    48.6
  • Giá mở cửa
    55
  • Giá cao nhất
    55
  • Giá thấp nhất
    54
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,802,053
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.89
  •        P/E :
    13.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.99
  •        P/B:
    3.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    10,802,053
  • KLCP đang lưu hành:
    10,802,053
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    583.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,563,042 28,469,782 26,725,800 19,365,936
Giá vốn hàng bán 14,252,278 11,450,242 11,288,556 10,958,603
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,310,765 17,019,540 15,437,244 8,407,333
Lợi nhuận tài chính -684,180 -482,403 -354,013 -208,041
Lợi nhuận khác 3,600 -9,024 -13,528 -1,859
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,925,386 15,503,677 14,089,701 7,187,751
Lợi nhuận sau thuế 16,065,970 14,718,205 13,377,347 6,819,392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,065,970 14,718,205 13,377,347 6,819,392
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,738,400 30,332,804 26,466,306 18,206,615
Tổng tài sản 234,601,650 211,054,260 202,323,360 189,171,208
Nợ ngắn hạn 56,808,832 29,345,290 25,565,018 16,420,877
Tổng nợ 56,808,832 29,345,290 25,565,018 16,420,877
Vốn chủ sở hữu 177,792,818 181,708,970 176,758,342 172,750,331
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.