TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,627,243,832,971 |
2,595,273,166,522 |
2,297,155,853,208 |
2,117,847,681,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,581,477,401 |
203,762,181,339 |
387,343,973,255 |
577,047,733,383 |
|
1. Tiền |
11,581,477,401 |
8,762,181,339 |
20,343,973,255 |
18,047,733,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
149,000,000,000 |
195,000,000,000 |
367,000,000,000 |
559,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,300,301,450,000 |
934,926,236,453 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
150,429,730,000 |
143,181,862,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-128,280,000 |
-11,261,105,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,150,000,000,000 |
803,005,479,453 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,633,677,952 |
296,199,028,080 |
101,627,436,741 |
104,865,591,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,187,410,780 |
237,374,045,026 |
29,610,673,026 |
29,610,673,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,733,449,912 |
8,979,942,123 |
7,616,079,366 |
7,418,605,296 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,712,817,260 |
49,845,040,931 |
64,400,684,349 |
67,836,313,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
982,605,277,485 |
695,103,698,102 |
507,652,347,638 |
500,380,669,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
982,605,277,485 |
695,103,698,102 |
507,652,347,638 |
500,380,669,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
423,400,133 |
208,259,001 |
230,645,574 |
627,450,511 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
282,545,594 |
208,259,001 |
100,919,326 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
140,854,539 |
|
129,726,248 |
627,450,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,150,875,105 |
63,020,573,187 |
62,048,483,261 |
60,277,272,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,457,306,831 |
49,688,085,901 |
49,247,903,218 |
48,004,820,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,457,306,831 |
49,688,085,901 |
49,163,056,551 |
47,927,687,307 |
|
- Nguyên giá |
66,877,981,349 |
69,198,511,349 |
69,940,700,217 |
66,214,300,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,420,674,518 |
-19,510,425,448 |
-20,777,643,666 |
-18,286,612,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
84,846,667 |
77,133,334 |
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
327,468,000 |
420,028,000 |
420,028,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
-335,181,333 |
-342,894,666 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,004,980,980 |
-26,004,980,980 |
-26,004,980,980 |
-26,004,980,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,957,315,082 |
2,596,234,094 |
2,064,326,851 |
1,536,199,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,957,315,082 |
2,596,234,094 |
2,064,326,851 |
1,536,199,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,689,394,708,076 |
2,658,293,739,709 |
2,359,204,336,469 |
2,178,124,954,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,937,089,216 |
973,117,668,929 |
419,477,624,639 |
432,732,954,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,076,856,216 |
962,257,435,929 |
408,617,391,639 |
421,872,721,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,943,514,494 |
5,627,991,281 |
4,618,480,590 |
5,295,605,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,219,763,752 |
11,457,728,280 |
12,413,756,559 |
3,889,585,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,334,648,632 |
201,611,209,165 |
188,075,180,934 |
208,450,115,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,133,512,207 |
1,934,194,056 |
1,895,778,923 |
8,111,430,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,435,383,604 |
16,070,518,623 |
15,796,821,073 |
13,471,156,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
538,029,506,763 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,050,793,162 |
169,626,336,441 |
169,278,003,650 |
169,562,947,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
959,240,365 |
17,899,951,320 |
16,539,369,910 |
13,091,880,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,467,457,618,860 |
1,685,176,070,780 |
1,939,726,711,830 |
1,745,391,999,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,467,457,618,860 |
1,685,176,070,780 |
1,939,726,711,830 |
1,745,391,999,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
1,219,799,000,000 |
1,219,799,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
1,219,799,000,000 |
1,219,799,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-104,521,661,588 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
962,079,780,448 |
1,075,276,570,780 |
719,927,711,830 |
525,592,999,945 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
956,802,612,913 |
674,312,076,325 |
64,412,576,325 |
64,412,576,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,277,167,535 |
400,964,494,455 |
655,515,135,505 |
461,180,423,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,689,394,708,076 |
2,658,293,739,709 |
2,359,204,336,469 |
2,178,124,954,026 |
|