MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,365,057,100 11,490,467,025 55,778,501,941 48,402,986,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,365,057,100 11,490,467,025 55,778,501,941 48,402,986,671
4. Giá vốn hàng bán 9,801,892,723 8,839,793,855 52,256,541,561 43,353,649,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,436,835,623 2,650,673,170 3,521,960,380 5,049,336,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 574,829,066 443,381,678 435,992,009 644,253,766
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,702,964 537,883,882 1,303,732,230 1,048,334,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,385,085,125 2,507,560,688 2,725,695,387 3,105,971,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,511,375,604 48,610,278 -71,475,228 1,539,284,920
12. Thu nhập khác 93,656,364 312,828,127
13. Chi phí khác 12,543,818 1,641,592 28,009,543 128,940
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 81,112,546 -1,641,592 -28,009,543 312,699,187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,592,488,150 46,968,686 -99,484,771 1,851,984,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,592,488,150 46,968,686 -99,484,771 1,851,984,107
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,592,488,150 46,968,686 -99,484,771 1,851,984,107
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 37
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 31
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.