| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,365,057,100 |
11,490,467,025 |
55,778,501,941 |
48,402,986,671 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,365,057,100 |
11,490,467,025 |
55,778,501,941 |
48,402,986,671 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
9,801,892,723 |
8,839,793,855 |
52,256,541,561 |
43,353,649,805 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,436,835,623 |
2,650,673,170 |
3,521,960,380 |
5,049,336,866 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
574,829,066 |
443,381,678 |
435,992,009 |
644,253,766 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
11,702,964 |
537,883,882 |
1,303,732,230 |
1,048,334,438 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,385,085,125 |
2,507,560,688 |
2,725,695,387 |
3,105,971,274 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,511,375,604 |
48,610,278 |
-71,475,228 |
1,539,284,920 |
|
| 12. Thu nhập khác |
93,656,364 |
|
|
312,828,127 |
|
| 13. Chi phí khác |
12,543,818 |
1,641,592 |
28,009,543 |
128,940 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,112,546 |
-1,641,592 |
-28,009,543 |
312,699,187 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,592,488,150 |
46,968,686 |
-99,484,771 |
1,851,984,107 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,592,488,150 |
46,968,686 |
-99,484,771 |
1,851,984,107 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,592,488,150 |
46,968,686 |
-99,484,771 |
1,851,984,107 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
37 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
31 |
|
|
|
|