MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFL

 Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)

CTCP Dầu khí Đông Đô - PETROCONS - PFL
Công ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam, được thành lập trong quá trình hình thành và phát triển mô hình Tổng Công ty tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình đường sắt và đường bộ; hoạt động tư vấn quản lý; bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
2.20
  0.1 (4.76%)
Khối lượng
45,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/11/2010
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
    -62.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.45
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,312
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,920,342 747,882 8,365,057 11,490,467
Giá vốn hàng bán 3,422,947 447,943 9,801,893 8,839,794
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,502,605 299,940 -1,436,836 2,650,673
Lợi nhuận tài chính 772,500 430,482 574,829 443,382
Lợi nhuận khác 288,124 -3,894 81,113 -1,642
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,211,612 -1,187,931 1,592,488 46,969
Lợi nhuận sau thuế -2,211,612 -1,187,931 1,592,488 46,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,211,612 -1,187,931 1,592,488 46,969
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,043,522 210,935,089 238,808,747 217,592,986
Tổng tài sản 309,913,821 310,426,834 320,808,552 319,474,310
Nợ ngắn hạn 88,097,432 89,769,259 98,558,489 97,166,606
Tổng nợ 88,097,432 89,769,259 98,558,489 97,166,606
Vốn chủ sở hữu 221,816,389 220,657,575 222,250,063 222,307,704
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.