TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,870,013,093,640 |
1,738,372,298,398 |
1,678,612,145,607 |
1,920,928,241,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,818,668,258 |
111,618,712,740 |
111,465,317,038 |
92,172,971,224 |
|
1. Tiền |
75,818,668,258 |
111,618,712,740 |
111,465,317,038 |
92,172,971,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,142,601,483,198 |
980,682,959,246 |
893,016,187,383 |
1,087,735,468,942 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,908,516,802 |
-1,984,173,554 |
-2,014,585,667 |
-2,095,304,108 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,141,900,000,000 |
980,057,132,800 |
892,420,773,050 |
1,087,220,773,050 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,902,935,005 |
448,473,753,590 |
472,856,504,862 |
511,240,487,557 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,878,967,468 |
384,548,309,745 |
409,650,105,002 |
455,264,959,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,636,566,095 |
5,800,277,366 |
6,528,789,863 |
5,456,574,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,811,722,729 |
58,572,695,926 |
57,256,200,819 |
51,251,237,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-460,528,437 |
-483,071,527 |
-636,262,052 |
-732,284,224 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
36,207,150 |
35,542,080 |
57,671,230 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,678,914,232 |
162,359,435,924 |
166,918,354,290 |
210,436,116,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,678,914,232 |
162,359,435,924 |
166,918,354,290 |
210,436,116,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,011,092,947 |
35,237,436,898 |
34,355,782,034 |
19,343,197,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,644,084,831 |
6,869,948,624 |
6,969,275,080 |
4,087,387,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,078,576,598 |
27,308,896,860 |
26,647,242,628 |
13,765,768,369 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,288,431,518 |
1,058,591,414 |
739,264,326 |
1,490,041,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
922,470,132,770 |
1,130,100,360,817 |
1,046,996,795,216 |
1,058,956,123,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,854,408 |
156,202,408 |
135,202,408 |
112,549,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
60,305,000 |
30,153,000 |
30,153,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,549,408 |
126,049,408 |
105,049,408 |
112,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
290,558,275,654 |
284,895,404,953 |
281,867,492,968 |
293,641,148,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,253,531,440 |
218,711,134,163 |
215,799,461,731 |
223,061,806,119 |
|
- Nguyên giá |
938,695,917,714 |
940,598,959,089 |
946,247,043,764 |
963,161,283,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-714,442,386,274 |
-721,887,824,926 |
-730,447,582,033 |
-740,099,476,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,304,744,214 |
66,184,270,790 |
66,068,031,237 |
70,579,342,648 |
|
- Nguyên giá |
80,717,609,184 |
80,717,609,184 |
80,717,609,184 |
87,675,014,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,412,864,970 |
-14,533,338,394 |
-14,649,577,947 |
-17,095,672,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,232,676,216 |
6,187,027,883 |
6,141,379,550 |
|
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,810,489,049 |
-2,856,137,382 |
-2,901,785,715 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,472,145,735 |
9,791,972,892 |
12,449,518,347 |
8,440,764,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,472,145,735 |
9,791,972,892 |
12,449,518,347 |
8,440,764,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
364,400,000,000 |
575,800,000,000 |
500,400,000,000 |
500,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
364,400,000,000 |
575,800,000,000 |
500,400,000,000 |
500,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,648,180,757 |
253,269,752,681 |
246,003,201,943 |
256,361,660,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,561,975,811 |
248,436,881,776 |
241,093,076,303 |
251,566,635,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,086,204,946 |
4,832,870,905 |
4,910,125,640 |
4,795,025,872 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,792,483,226,410 |
2,868,472,659,215 |
2,725,608,940,823 |
2,979,884,365,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,900,409,558,926 |
2,036,669,503,907 |
1,861,522,646,799 |
2,095,855,472,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,839,420,856,647 |
1,976,122,931,729 |
1,794,616,419,607 |
2,020,852,816,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
483,744,369,338 |
575,351,103,848 |
685,392,191,245 |
722,781,474,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,021,780,003 |
17,033,357,520 |
22,037,265,269 |
25,091,591,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,420,599,254 |
15,529,448,377 |
19,042,245,124 |
16,584,573,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,523,088,117 |
43,129,224,092 |
46,096,683,386 |
56,456,963,945 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,645,009,666 |
10,545,292,515 |
24,262,361,137 |
4,811,951,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,727,273 |
50,727,273 |
64,399,160 |
50,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,124,807,843 |
87,622,438,670 |
17,086,985,023 |
12,668,256,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,267,125,429,078 |
1,211,786,323,960 |
968,341,903,508 |
1,171,191,859,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,765,046,075 |
15,075,015,474 |
12,292,385,755 |
11,215,416,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,988,702,279 |
60,546,572,178 |
66,906,227,192 |
75,002,656,033 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,988,702,279 |
60,546,572,178 |
66,906,227,192 |
75,002,656,033 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
892,073,667,484 |
831,803,155,308 |
864,086,294,024 |
884,028,892,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
892,073,667,484 |
831,803,155,308 |
864,086,294,024 |
884,028,892,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,864,530,738 |
60,390,145,254 |
89,644,395,329 |
108,347,965,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,722,834,527 |
-291,106,412 |
-291,106,412 |
-291,106,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,141,696,211 |
60,681,251,666 |
89,935,501,741 |
108,639,071,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,157,736,105 |
11,361,609,413 |
14,390,498,054 |
15,629,526,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,792,483,226,410 |
2,868,472,659,215 |
2,725,608,940,823 |
2,979,884,365,081 |
|