MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,947,849,026 173,593,145,891 164,583,126,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,001,424,729 2,981,605,568 2,916,357,009
1. Tiền 8,001,424,729 2,980,605,568 2,915,771,431
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000 585,578
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 14,252,592,602 15,401,124,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 14,252,592,602 15,401,124,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,565,463,398 79,048,337,924 67,862,984,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,164,491,667 78,289,283,931 67,445,628,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,706,250 305,479,200 304,999,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 397,265,481 453,574,793 112,357,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,380,128,528 76,877,614,027 78,225,741,689
1. Hàng tồn kho 71,380,128,528 76,877,614,027 78,225,741,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,000,832,371 432,995,770 176,918,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 690,875,790 409,497,947 161,430,496
2. Thuế GTGT được khấu trừ 299,656,417 17,044,267 13,718,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,300,164 6,453,556 1,769,998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,419,320,621 29,539,862,512 27,655,436,136
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,515,580,198 1,013,574,586 401,201,417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,515,580,198 1,013,574,586 401,201,417
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,818,936,033 25,714,656,315 24,610,491,591
1. Tài sản cố định hữu hình 24,703,675,464 22,978,804,840 22,064,344,663
- Nguyên giá 46,722,896,171 46,821,896,171 46,821,896,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,019,220,707 -23,843,091,331 -24,757,551,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,115,260,569 2,735,851,475 2,546,146,928
- Nguyên giá 4,552,909,091 4,552,909,091 4,552,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,437,648,522 -1,817,057,616 -2,006,762,163
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 745,948,500 745,948,500 745,948,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 745,948,500 745,948,500 745,948,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,738,855,890 1,465,683,111 1,297,794,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,738,855,890 1,465,683,111 1,297,794,628
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,367,169,647 203,133,008,403 192,238,562,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,867,984,135 93,315,570,890 84,451,618,305
I. Nợ ngắn hạn 101,390,402,921 92,613,602,384 84,016,298,997
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,533,236,490 23,187,025,879 19,546,583,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 461,328,791 110,745,591 110,745,591
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,465,585,265 2,815,912,164 1,232,912,398
4. Phải trả người lao động 380,704,396 525,269,421 281,662,458
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,288,333 861,003,959 932,955,389
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,800,000 4,000,000 1,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,486,640 177,201,566 46,240,740
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,196,997,119 64,288,467,917 61,219,623,497
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 643,975,887 643,975,887 643,975,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,477,581,214 701,968,506 435,319,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 382,519 186,661 93,313
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,477,198,695 701,781,845 435,225,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,499,185,512 109,817,437,513 107,786,943,947
I. Vốn chủ sở hữu 107,499,185,512 109,817,437,513 107,786,943,947
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,648,590,000 94,648,590,000 94,648,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,648,590,000 94,648,590,000 94,648,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -134,050,000 -134,050,000 -134,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,316,984,134 6,787,063,739 6,787,063,739
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,667,661,378 8,515,833,774 6,485,340,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,200,035,859 5,729,956,254 5,729,956,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 467,625,519 2,785,877,520 755,383,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,367,169,647 203,133,008,403 192,238,562,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.