TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,947,849,026 |
|
173,593,145,891 |
164,583,126,116 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,001,424,729 |
|
2,981,605,568 |
2,916,357,009 |
|
1. Tiền |
8,001,424,729 |
|
2,980,605,568 |
2,915,771,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000 |
585,578 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
|
14,252,592,602 |
15,401,124,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
|
14,252,592,602 |
15,401,124,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,565,463,398 |
|
79,048,337,924 |
67,862,984,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,164,491,667 |
|
78,289,283,931 |
67,445,628,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,706,250 |
|
305,479,200 |
304,999,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,265,481 |
|
453,574,793 |
112,357,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,380,128,528 |
|
76,877,614,027 |
78,225,741,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,380,128,528 |
|
76,877,614,027 |
78,225,741,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,000,832,371 |
|
432,995,770 |
176,918,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
690,875,790 |
|
409,497,947 |
161,430,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
299,656,417 |
|
17,044,267 |
13,718,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,300,164 |
|
6,453,556 |
1,769,998 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,419,320,621 |
|
29,539,862,512 |
27,655,436,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,515,580,198 |
|
1,013,574,586 |
401,201,417 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,515,580,198 |
|
1,013,574,586 |
401,201,417 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,818,936,033 |
|
25,714,656,315 |
24,610,491,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,703,675,464 |
|
22,978,804,840 |
22,064,344,663 |
|
- Nguyên giá |
46,722,896,171 |
|
46,821,896,171 |
46,821,896,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,019,220,707 |
|
-23,843,091,331 |
-24,757,551,508 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,115,260,569 |
|
2,735,851,475 |
2,546,146,928 |
|
- Nguyên giá |
4,552,909,091 |
|
4,552,909,091 |
4,552,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,437,648,522 |
|
-1,817,057,616 |
-2,006,762,163 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
745,948,500 |
|
745,948,500 |
745,948,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
745,948,500 |
|
745,948,500 |
745,948,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,738,855,890 |
|
1,465,683,111 |
1,297,794,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,738,855,890 |
|
1,465,683,111 |
1,297,794,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,367,169,647 |
|
203,133,008,403 |
192,238,562,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,867,984,135 |
|
93,315,570,890 |
84,451,618,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,390,402,921 |
|
92,613,602,384 |
84,016,298,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,533,236,490 |
|
23,187,025,879 |
19,546,583,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
461,328,791 |
|
110,745,591 |
110,745,591 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,465,585,265 |
|
2,815,912,164 |
1,232,912,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
380,704,396 |
|
525,269,421 |
281,662,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,288,333 |
|
861,003,959 |
932,955,389 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,800,000 |
|
4,000,000 |
1,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,486,640 |
|
177,201,566 |
46,240,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,196,997,119 |
|
64,288,467,917 |
61,219,623,497 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
643,975,887 |
|
643,975,887 |
643,975,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,477,581,214 |
|
701,968,506 |
435,319,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
382,519 |
|
186,661 |
93,313 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,477,198,695 |
|
701,781,845 |
435,225,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,499,185,512 |
|
109,817,437,513 |
107,786,943,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,499,185,512 |
|
109,817,437,513 |
107,786,943,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,648,590,000 |
|
94,648,590,000 |
94,648,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,648,590,000 |
|
94,648,590,000 |
94,648,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-134,050,000 |
|
-134,050,000 |
-134,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,316,984,134 |
|
6,787,063,739 |
6,787,063,739 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,667,661,378 |
|
8,515,833,774 |
6,485,340,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,200,035,859 |
|
5,729,956,254 |
5,729,956,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
467,625,519 |
|
2,785,877,520 |
755,383,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,367,169,647 |
|
203,133,008,403 |
192,238,562,252 |
|