MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,142,052,151 185,239,499,490 176,373,528,603 172,603,441,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,044,243,243 34,175,100,394 112,694,744,883 97,158,284,182
1. Tiền 10,044,243,243 34,175,100,394 27,694,744,883 16,898,284,182
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 80,260,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,790,197,141 75,265,988,866 61,125,672,237 74,620,828,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,602,691,742 52,590,512,312 9,211,822,885 67,022,019,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,798,799 421,000,000 2,136,353,780 350,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 995,905,850 22,483,675,804 50,006,694,822 7,478,007,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -229,199,250 -229,199,250 -229,199,250 -229,199,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,580,000 294,770,000 294,770,000 294,770,000
1. Hàng tồn kho 97,580,000 294,770,000 294,770,000 294,770,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 210,031,767 503,640,230 2,258,341,483 529,558,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,031,767 503,640,230 359,747,378 529,558,772
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,898,594,105
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,919,403,512 168,147,024,887 160,327,603,926 152,307,595,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,184,686,817 166,711,308,192 158,688,616,397 150,664,573,511
1. Tài sản cố định hữu hình 192,184,686,817 166,711,308,192 158,688,616,397 150,664,573,511
- Nguyên giá 456,906,269,748 381,533,052,435 381,533,052,435 381,533,052,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,721,582,931 -214,821,744,243 -222,844,436,038 -230,868,478,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,435,716,695 1,435,716,695 1,435,716,695 1,467,469,651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,435,716,695 1,435,716,695 1,435,716,695 1,467,469,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 299,000,000 203,270,834 175,552,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,000,000 203,270,834 175,552,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,061,455,663 353,386,524,377 336,701,132,529 324,911,036,542
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,540,700,327 120,059,246,325 118,379,013,111 99,266,977,824
I. Nợ ngắn hạn 69,139,673,180 67,268,830,178 69,199,207,964 53,697,783,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,577,153,942 24,414,629,528 12,156,404,461 12,894,309,529
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,370,000 2,118,648,400 1,029,166,000 21,757,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,779,379,444 4,982,728,308 3,778,900,937 9,693,311,344
4. Phải trả người lao động 9,879,089,604 2,618,669,358 5,227,018,111 5,896,164,547
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,150,352,998 4,745,993,957 7,548,378,491
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 530,299,643 1,006,465,985 26,224,037,903 431,846,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,442,619,103 14,442,619,103 14,442,619,103 14,442,619,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,927,761,444 2,534,716,498 1,595,067,492 2,769,396,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,401,027,147 52,790,416,147 49,179,805,147 45,569,194,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,401,027,147 52,790,416,147 49,179,805,147 45,569,194,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,520,755,336 233,327,278,052 218,322,119,418 225,644,058,718
I. Vốn chủ sở hữu 223,520,755,336 233,327,278,052 218,322,119,418 225,644,058,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,000,000,000 161,000,000,000 161,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,425,313,540 36,425,313,540 36,427,139,132 36,427,139,132
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,095,441,796 35,901,964,512 20,894,980,286 28,216,919,586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,609 223,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,095,218,187 35,901,740,903 20,894,980,286 28,216,919,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,061,455,663 353,386,524,377 336,701,132,529 324,911,036,542
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.