MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNP

 Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)

Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu - PNP
Công ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, Công ty TNHH Sài Gòn Container, Cõng ty Cổ phần Hàng Hải Phú Hải và Công ty TNHH Dịch vụ Bốc xếp Bình Mỹ.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
22.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    26.3
  • Giá sàn
    19.5
  • Giá mở cửa
    22.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    8.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.02
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    16,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    368.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,530,402 91,369,389 86,140,496 91,518,588
Giá vốn hàng bán 78,285,893 73,598,480 65,037,212 67,158,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,244,508 17,770,909 21,103,283 24,360,313
Lợi nhuận tài chính -746,188 -1,339,005 -991,934 -891,875
Lợi nhuận khác -117,890 3,603,775 -53,348 -204,913
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,242,583 14,770,460 13,473,256 14,318,376
Lợi nhuận sau thuế 9,794,066 11,816,368 10,778,612 11,371,939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,794,066 11,816,368 10,778,612 11,371,939
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 155,142,052 185,239,499 176,373,529 172,603,441
Tổng tài sản 349,061,456 353,386,524 336,701,133 324,911,037
Nợ ngắn hạn 69,139,673 67,268,830 69,199,208 53,697,784
Tổng nợ 125,540,700 120,059,246 118,379,013 99,266,978
Vốn chủ sở hữu 223,520,755 233,327,278 218,322,119 225,644,059
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.