TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,692,593,932 |
|
397,080,277,053 |
398,194,527,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,018,160,586 |
|
53,139,437,690 |
11,703,240,641 |
|
1. Tiền |
30,018,160,586 |
|
53,139,437,690 |
11,703,240,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,662,701,505 |
|
41,783,078,596 |
62,057,637,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,082,765,499 |
|
14,513,487,380 |
62,106,200,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,215,638,840 |
|
20,204,376,141 |
1,636,992,848 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,041,013,784 |
|
12,528,754,969 |
3,777,984,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,676,716,618 |
|
-5,463,539,894 |
-5,463,539,894 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,269,566,396 |
|
90,955,651,104 |
100,686,374,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,176,139,670 |
|
106,862,224,378 |
116,317,476,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,906,573,274 |
|
-15,906,573,274 |
-15,631,101,155 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,742,165,445 |
|
11,202,109,663 |
13,747,274,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,972,680,615 |
|
1,975,398,954 |
776,255,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
926,888,033 |
|
1,122,102,830 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,842,596,797 |
|
8,104,607,879 |
12,971,018,902 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,259,062,206 |
|
31,987,560,790 |
38,234,905,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
33,712,173 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
33,712,173 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,851,741,531 |
|
24,908,897,926 |
27,711,149,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,851,741,531 |
|
24,908,897,926 |
27,711,149,601 |
|
- Nguyên giá |
605,284,777,995 |
|
605,344,297,995 |
609,698,915,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-577,433,036,464 |
|
-580,435,400,069 |
-581,987,766,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,131,397,400 |
|
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,131,397,400 |
|
-3,131,397,400 |
-3,131,397,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
22,292,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
22,292,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,407,320,675 |
|
7,078,662,864 |
10,467,751,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,226,006,020 |
|
3,022,569,409 |
7,341,530,878 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,181,314,655 |
|
4,056,093,455 |
3,126,220,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,951,656,138 |
|
429,067,837,843 |
436,429,432,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,030,932,116 |
|
41,470,379,350 |
55,884,910,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,646,625,330 |
|
35,331,413,639 |
52,486,245,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,543,270,904 |
|
3,994,023,932 |
26,859,935,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
644,356,428 |
|
758,564,187 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
232,090,236 |
|
101,483,325 |
1,421,043,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,728,477,864 |
|
7,188,943,689 |
7,032,061,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,918,474,372 |
|
2,407,404,394 |
8,091,571,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,029,206 |
|
266,457,208 |
311,442,307 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,531,752,180 |
|
1,439,012,426 |
2,527,980,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,903,166,850 |
|
15,458,472,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
84,963,753 |
|
2,445,688,941 |
5,157,847,041 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,043,537 |
|
1,271,363,537 |
1,084,363,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,384,306,786 |
|
6,138,965,711 |
3,398,665,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,384,306,786 |
|
6,138,965,711 |
3,398,665,211 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,920,724,022 |
|
387,597,458,493 |
380,544,522,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,920,724,022 |
|
387,597,458,493 |
380,544,522,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
|
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
|
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
|
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
2,228,422,895 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
|
16,881,930,064 |
14,653,507,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,188,813,958 |
|
144,865,548,429 |
137,812,612,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
126,675,125,538 |
|
124,525,125,538 |
124,525,125,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,513,688,420 |
|
20,340,422,891 |
13,287,486,656 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,951,656,138 |
|
429,067,837,843 |
436,429,432,833 |
|