MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,692,593,932 397,080,277,053 398,194,527,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,018,160,586 53,139,437,690 11,703,240,641
1. Tiền 30,018,160,586 53,139,437,690 11,703,240,641
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 200,000,000,000 210,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 200,000,000,000 210,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,662,701,505 41,783,078,596 62,057,637,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,082,765,499 14,513,487,380 62,106,200,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,215,638,840 20,204,376,141 1,636,992,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,041,013,784 12,528,754,969 3,777,984,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,676,716,618 -5,463,539,894 -5,463,539,894
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,269,566,396 90,955,651,104 100,686,374,908
1. Hàng tồn kho 128,176,139,670 106,862,224,378 116,317,476,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,906,573,274 -15,906,573,274 -15,631,101,155
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,742,165,445 11,202,109,663 13,747,274,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,972,680,615 1,975,398,954 776,255,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 926,888,033 1,122,102,830
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,842,596,797 8,104,607,879 12,971,018,902
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,259,062,206 31,987,560,790 38,234,905,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,712,173
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,712,173
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,851,741,531 24,908,897,926 27,711,149,601
1. Tài sản cố định hữu hình 27,851,741,531 24,908,897,926 27,711,149,601
- Nguyên giá 605,284,777,995 605,344,297,995 609,698,915,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,433,036,464 -580,435,400,069 -581,987,766,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,131,397,400 3,131,397,400 3,131,397,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,131,397,400 -3,131,397,400 -3,131,397,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,292,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,292,593
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,407,320,675 7,078,662,864 10,467,751,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,226,006,020 3,022,569,409 7,341,530,878
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,181,314,655 4,056,093,455 3,126,220,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,951,656,138 429,067,837,843 436,429,432,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,030,932,116 41,470,379,350 55,884,910,575
I. Nợ ngắn hạn 82,646,625,330 35,331,413,639 52,486,245,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,543,270,904 3,994,023,932 26,859,935,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 644,356,428 758,564,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 232,090,236 101,483,325 1,421,043,686
4. Phải trả người lao động 10,728,477,864 7,188,943,689 7,032,061,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,918,474,372 2,407,404,394 8,091,571,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,029,206 266,457,208 311,442,307
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,531,752,180 1,439,012,426 2,527,980,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,903,166,850 15,458,472,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 84,963,753 2,445,688,941 5,157,847,041
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,043,537 1,271,363,537 1,084,363,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,384,306,786 6,138,965,711 3,398,665,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,384,306,786 6,138,965,711 3,398,665,211
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,920,724,022 387,597,458,493 380,544,522,258
I. Vốn chủ sở hữu 389,920,724,022 387,597,458,493 380,544,522,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,228,422,895
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,881,930,064 16,881,930,064 14,653,507,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,188,813,958 144,865,548,429 137,812,612,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 126,675,125,538 124,525,125,538 124,525,125,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,513,688,420 20,340,422,891 13,287,486,656
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,951,656,138 429,067,837,843 436,429,432,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.