MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1168.34 74.04 6.77%

GTGD: 6,305.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11050110011501200

HNX: 208.32 15.74 8.17%

GTGD: 563.592 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,755,533,263,506 2,253,920,465,082 2,438,220,425,210 2,788,943,575,392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 103,048,845
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,755,533,263,506 2,253,920,465,082 2,438,220,425,210 2,788,840,526,547
4. Giá vốn hàng bán 1,305,102,251,970 1,784,493,166,266 1,989,245,314,190 2,430,165,111,795
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 450,431,011,536 469,427,298,816 448,975,111,020 358,675,414,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,306,270,222 39,610,137,108 48,565,146,980 37,055,544,249
7. Chi phí tài chính 122,940,597,945 133,483,770,540 95,600,974,070 41,233,161,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 70,099,358,472 67,450,821,330 51,186,317,630 47,324,106,828
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,916,632,132 -4,853,376,762 27,451,627,930 36,864,760,935
9. Chi phí bán hàng 1,457,391,507 3,082,844,238 9,014,586,020 21,690,973,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,121,626,940 150,231,375,906 162,919,557,730 163,457,818,209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 227,301,033,234 217,386,068,478 257,456,768,110 206,213,766,009
12. Thu nhập khác 1,114,949,253 11,572,892,130 3,065,457,030 61,821,500,646
13. Chi phí khác 13,653,598,464 23,085,315,456 11,169,803,830 11,498,262,222
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,538,649,211 -11,512,423,326 -8,104,346,800 50,323,238,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 214,762,384,023 205,873,645,152 249,352,421,310 256,537,004,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,515,260,921 75,376,543,242 69,498,170,040 56,461,891,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 743,071,890 546,224,958 170,530,410 -32,255,730,423
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 148,504,051,212 129,950,876,952 179,683,720,860 232,330,843,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 157,914,604,320 135,810,804,252 181,763,279,590 216,228,870,693
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,410,553,108 -5,859,927,300 -2,079,558,730 16,101,972,480
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 269 214 275 185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 269 214 275 185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.