TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,893,208,757,987 |
4,090,578,342,073 |
4,237,863,929,160 |
4,549,287,939,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,655,000,711 |
77,495,379,375 |
31,927,123,371 |
35,536,335,809 |
|
1. Tiền |
30,655,000,711 |
77,495,379,375 |
31,927,123,371 |
35,536,335,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
331,500,000,000 |
521,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
330,000,000,000 |
520,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,059,105,482,702 |
3,066,423,671,416 |
2,763,575,386,589 |
2,963,628,180,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,032,767,834,495 |
3,058,047,467,652 |
2,757,559,103,230 |
2,952,455,972,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,634,463,153 |
666,927,961 |
666,927,961 |
666,927,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,022,372,193 |
197,028,462,942 |
194,668,542,537 |
199,824,466,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-189,319,187,139 |
-189,319,187,139 |
-189,319,187,139 |
-189,319,187,139 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
740,396,312,100 |
846,491,518,633 |
991,976,474,039 |
882,458,848,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
740,396,312,100 |
846,491,518,633 |
991,976,474,039 |
882,458,848,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,551,962,474 |
98,667,772,649 |
118,884,945,161 |
146,164,575,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,221,732 |
229,079,869 |
333,333,132 |
1,997,067,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,484,669,943 |
74,742,501,993 |
94,855,421,242 |
120,471,316,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,063,070,799 |
23,696,190,787 |
23,696,190,787 |
23,696,190,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,308,955,924,302 |
3,154,660,479,221 |
3,015,899,387,381 |
2,906,729,303,965 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,217,562,152,683 |
3,079,573,521,265 |
2,940,627,567,040 |
2,811,018,275,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,217,562,152,683 |
3,079,573,521,265 |
2,940,627,567,040 |
2,811,018,275,202 |
|
- Nguyên giá |
21,196,402,376,048 |
21,197,604,417,692 |
21,197,787,763,519 |
21,207,353,794,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,978,840,223,365 |
-18,118,030,896,427 |
-18,257,160,196,479 |
-18,396,335,519,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
6,767,357,553 |
6,767,357,553 |
6,767,357,553 |
6,767,357,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,767,357,553 |
-6,767,357,553 |
-6,767,357,553 |
-6,767,357,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,200,561,544 |
14,901,639,287 |
14,901,639,287 |
39,309,667,980 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,200,561,544 |
14,901,639,287 |
14,901,639,287 |
39,309,667,980 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,193,210,075 |
60,185,318,669 |
60,370,181,054 |
56,401,360,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,597,641,473 |
4,116,549,187 |
4,399,599,986 |
4,579,352,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
58,595,568,602 |
56,068,769,482 |
55,970,581,068 |
51,822,008,563 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,202,164,682,289 |
7,245,238,821,294 |
7,253,763,316,541 |
7,456,017,243,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,811,897,447,899 |
1,763,630,622,814 |
1,903,373,503,046 |
2,370,318,427,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,614,147,447,899 |
1,590,880,622,814 |
1,755,623,503,046 |
2,247,568,427,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,199,002,215,630 |
986,132,036,869 |
1,078,060,710,119 |
1,434,916,145,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,705,049,044 |
15,763,566,092 |
9,953,568,252 |
24,198,332,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,592,912,360 |
79,496,136,845 |
94,834,890,973 |
152,085,467,579 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,090,757,594 |
266,717,239,047 |
356,848,563,131 |
1,016,806,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,139,575,173 |
6,226,648,225 |
5,719,040,232 |
456,231,652,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,745,499,917 |
98,550,000,000 |
88,550,000,000 |
75,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,871,438,181 |
137,994,995,736 |
121,656,730,339 |
104,120,023,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
197,750,000,000 |
172,750,000,000 |
147,750,000,000 |
122,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
192,750,000,000 |
167,750,000,000 |
142,750,000,000 |
117,750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,390,267,234,390 |
5,481,608,198,480 |
5,350,389,813,495 |
5,085,698,816,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,390,267,234,390 |
5,481,608,198,480 |
5,350,389,813,495 |
5,085,698,816,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,562,133,038 |
23,764,174,682 |
23,947,520,509 |
24,898,190,553 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,553,500,582 |
121,351,458,938 |
121,168,113,111 |
120,217,443,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
514,260,972,329 |
605,601,936,419 |
474,383,551,434 |
209,692,554,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
287,754,910,748 |
445,224,905,914 |
398,268,452,799 |
474,383,551,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
226,506,061,581 |
160,377,030,505 |
76,115,098,635 |
-264,690,997,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,202,164,682,289 |
7,245,238,821,294 |
7,253,763,316,541 |
7,456,017,243,866 |
|