MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,893,208,757,987 4,090,578,342,073 4,237,863,929,160 4,549,287,939,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,655,000,711 77,495,379,375 31,927,123,371 35,536,335,809
1. Tiền 30,655,000,711 77,495,379,375 31,927,123,371 35,536,335,809
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 331,500,000,000 521,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 330,000,000,000 520,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,059,105,482,702 3,066,423,671,416 2,763,575,386,589 2,963,628,180,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,032,767,834,495 3,058,047,467,652 2,757,559,103,230 2,952,455,972,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,634,463,153 666,927,961 666,927,961 666,927,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,022,372,193 197,028,462,942 194,668,542,537 199,824,466,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189,319,187,139 -189,319,187,139 -189,319,187,139 -189,319,187,139
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 740,396,312,100 846,491,518,633 991,976,474,039 882,458,848,485
1. Hàng tồn kho 740,396,312,100 846,491,518,633 991,976,474,039 882,458,848,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,551,962,474 98,667,772,649 118,884,945,161 146,164,575,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,221,732 229,079,869 333,333,132 1,997,067,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,484,669,943 74,742,501,993 94,855,421,242 120,471,316,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,063,070,799 23,696,190,787 23,696,190,787 23,696,190,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,308,955,924,302 3,154,660,479,221 3,015,899,387,381 2,906,729,303,965
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,217,562,152,683 3,079,573,521,265 2,940,627,567,040 2,811,018,275,202
1. Tài sản cố định hữu hình 3,217,562,152,683 3,079,573,521,265 2,940,627,567,040 2,811,018,275,202
- Nguyên giá 21,196,402,376,048 21,197,604,417,692 21,197,787,763,519 21,207,353,794,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,978,840,223,365 -18,118,030,896,427 -18,257,160,196,479 -18,396,335,519,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 6,767,357,553 6,767,357,553 6,767,357,553 6,767,357,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,767,357,553 -6,767,357,553 -6,767,357,553 -6,767,357,553
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,200,561,544 14,901,639,287 14,901,639,287 39,309,667,980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,200,561,544 14,901,639,287 14,901,639,287 39,309,667,980
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,193,210,075 60,185,318,669 60,370,181,054 56,401,360,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,597,641,473 4,116,549,187 4,399,599,986 4,579,352,220
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 58,595,568,602 56,068,769,482 55,970,581,068 51,822,008,563
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,202,164,682,289 7,245,238,821,294 7,253,763,316,541 7,456,017,243,866
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,811,897,447,899 1,763,630,622,814 1,903,373,503,046 2,370,318,427,564
I. Nợ ngắn hạn 1,614,147,447,899 1,590,880,622,814 1,755,623,503,046 2,247,568,427,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,199,002,215,630 986,132,036,869 1,078,060,710,119 1,434,916,145,197
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,705,049,044 15,763,566,092 9,953,568,252 24,198,332,264
4. Phải trả người lao động 53,592,912,360 79,496,136,845 94,834,890,973 152,085,467,579
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,090,757,594 266,717,239,047 356,848,563,131 1,016,806,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,139,575,173 6,226,648,225 5,719,040,232 456,231,652,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,745,499,917 98,550,000,000 88,550,000,000 75,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,871,438,181 137,994,995,736 121,656,730,339 104,120,023,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,750,000,000 172,750,000,000 147,750,000,000 122,750,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 192,750,000,000 167,750,000,000 142,750,000,000 117,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,390,267,234,390 5,481,608,198,480 5,350,389,813,495 5,085,698,816,302
I. Vốn chủ sở hữu 5,390,267,234,390 5,481,608,198,480 5,350,389,813,495 5,085,698,816,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000 4,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441 230,890,628,441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,562,133,038 23,764,174,682 23,947,520,509 24,898,190,553
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,553,500,582 121,351,458,938 121,168,113,111 120,217,443,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 514,260,972,329 605,601,936,419 474,383,551,434 209,692,554,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 287,754,910,748 445,224,905,914 398,268,452,799 474,383,551,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 226,506,061,581 160,377,030,505 76,115,098,635 -264,690,997,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,202,164,682,289 7,245,238,821,294 7,253,763,316,541 7,456,017,243,866
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.