MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 918,829,575,065 871,937,986,937 1,163,690,763,210 1,403,786,257,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,372,931 10,916,485,498 22,358,120 24,073,598
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 918,819,202,134 861,021,501,439 1,163,668,405,090 1,403,762,183,453
4. Giá vốn hàng bán 870,359,791,964 821,003,758,001 1,116,531,477,663 1,349,045,845,013
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,459,410,170 40,017,743,438 47,136,927,427 54,716,338,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,484,556,037 34,057,235,850 15,934,682,826 30,632,556,702
7. Chi phí tài chính 13,292,338,791 21,635,299,768 17,819,137,193 22,338,289,304
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,585,952,606 137,591,842,420 15,315,193,749 20,704,867,383
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,322,258,580 28,355,674,443 2,240,883,311 11,797,059,868
9. Chi phí bán hàng 14,315,122,653 14,291,830,828 13,908,493,658 15,882,455,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,072,722,719 25,448,892,548 19,160,928,199 20,154,909,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,941,523,464 41,054,630,587 14,423,934,514 38,770,300,910
12. Thu nhập khác 919,881,446 1,896,253,146 80,770,706 238,638,042
13. Chi phí khác 209,727,653 26,908,379,153 1,821,977,422 824,496,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 710,153,793 -25,012,126,007 -1,741,206,716 -585,858,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,651,677,257 16,042,504,580 12,682,727,798 38,184,442,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,202,651,531 5,892,103,535 6,779,411,529 6,120,354,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 304,874,997 -2,107,408,560 247,833,326 -1,792,989,658
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,144,150,729 12,257,809,605 5,655,482,943 33,857,077,584
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,566,425,249 18,122,685,631 3,517,257,225 31,112,863,122
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,611,822,086 -5,864,876,026 2,138,225,718 2,744,214,462
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 48 09 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.