Thông tin giao dịch
SAM
Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
Năm 1986 Thành lập Nhà máy vật liệu Bưu điện II theo quyết định số 28/QĐ/TCCB của Tổng cục Bưu điện, là tiền thân của Công ty cổ phần cáp và vật liệu Viễn thông. Năm 1998 Cổ phần hóa Nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông thành Công ty cổ phần Cáp và Vật liệu Viễn thông (SACOM) theo quyết định số 75/1998/QĐ-TCCB do Tổng Cục trưởng Tổng Cục Bưu điện ký. Năm 2000 là 01 trong 02 Công ty đầu tiên được niêm yết trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam, mã chứng khoán là SAM.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
7.11
0.01 (0.14%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.1
-
Giá trần
7.59
-
Giá sàn
6.61
-
Giá mở cửa
7.1
-
Giá cao nhất
7.29
-
Giá thấp nhất
7.05
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-12,700
-
GT Mua
0.16 (Tỷ)
-
GT Bán
0.25 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
748,365,353
|
623,376,302
|
1,635,063,335
|
918,829,575
|
|
Giá vốn hàng bán
|
702,283,435
|
568,301,596
|
1,574,886,333
|
870,359,792
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
45,929,493
|
55,066,460
|
60,136,129
|
48,459,410
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,781,065
|
28,323,166
|
6,702,115
|
2,192,217
|
|
Lợi nhuận khác
|
880,330
|
241,361
|
149,656
|
710,154
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,036,873
|
34,502,580
|
49,086,259
|
10,651,677
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,302,457
|
27,775,512
|
46,775,964
|
8,144,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,538,892
|
20,979,543
|
42,329,242
|
2,566,425
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,235,692,109
|
2,386,983,170
|
2,705,222,001
|
2,613,354,630
|
|
Tổng tài sản
|
6,592,663,622
|
6,596,226,125
|
6,748,005,859
|
6,762,191,868
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,720,899,078
|
1,737,607,535
|
1,892,188,972
|
1,735,109,576
|
|
Tổng nợ
|
1,983,519,101
|
1,964,569,223
|
2,093,709,124
|
2,089,414,657
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,609,144,521
|
4,631,656,901
|
4,654,296,735
|
4,672,777,212
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.