| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,528,614,151 |
3,756,048,011 |
4,081,499,139 |
1,107,394,594 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,528,614,151 |
3,756,048,011 |
4,081,499,139 |
1,107,394,594 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
6,609,610,016 |
3,269,706,199 |
3,482,572,625 |
3,341,077,174 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,080,995,865 |
486,341,812 |
598,926,514 |
-2,233,682,580 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,973 |
169,019 |
495,222 |
143,126 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,005,225,192 |
1,764,996,127 |
2,119,492,748 |
1,488,846,532 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,005,225,192 |
1,764,996,127 |
2,119,492,748 |
1,488,846,532 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
423,800,905 |
417,837,746 |
1,038,954,344 |
377,319,896 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,509,951,989 |
-1,696,323,042 |
-2,559,025,356 |
-4,099,705,882 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
2,077,835 |
180,000,000 |
3,475,762 |
238,860 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,077,835 |
-180,000,000 |
-3,475,762 |
-238,860 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,512,029,824 |
-1,876,323,042 |
-2,562,501,118 |
-4,099,944,742 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,512,029,824 |
-1,876,323,042 |
-2,562,501,118 |
-4,099,944,742 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,512,029,824 |
-1,876,323,042 |
-2,562,501,118 |
-4,099,944,742 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-407 |
-117 |
-160 |
-256 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|