MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà - SONGDA IC - SDD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà tiền thân là Chi nhánh Công ty Xây dựng Sông Đà II tại Sơn La, được thành lập tháng 6 năm 1996 với nhiệm vụ chính là xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng; xây dựng thuỷ lợi bao gồm: đê, đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu; xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 220kV; sản xuất và lắp đặt kết cấu xây dựng và kết cấu cơ khí công trình; sản xuất kinh doanh vật tư và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
1.40
  0 (0%)
Khối lượng
151,506
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.4
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    1.5
  • Giá thấp nhất
    1.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,650,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):49.9
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,007,685
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.02
  •        P/E :
    -1.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.87
  •        P/B:
    0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,370
  • KLCP đang niêm yết:
    16,007,685
  • KLCP đang lưu hành:
    16,007,334
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.41
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,582,491 2,270,956 2,528,614 3,756,048
Giá vốn hàng bán 13,647,024 4,345,268 6,609,610 3,269,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,064,532 -2,074,312 -4,080,996 486,342
Lợi nhuận tài chính -2,588,695 -1,492,771 -2,005,155 -1,764,827
Lợi nhuận khác -263 296,586 -2,078 -180,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,211,355 -3,655,284 -6,512,030 -1,876,323
Lợi nhuận sau thuế -4,211,355 -3,655,284 -6,512,030 -1,876,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,211,355 -3,655,284 -6,512,030 -1,876,323
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,942,442 14,475,237 15,692,512 8,803,268
Tổng tài sản 239,482,284 235,188,718 230,453,639 220,313,655
Nợ ngắn hạn 72,904,904 83,329,295 90,232,996 83,713,358
Tổng nợ 131,941,654 131,366,045 133,142,996 126,323,358
Vốn chủ sở hữu 107,540,630 103,822,673 97,310,643 93,990,298
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.