MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNI

 Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)

Công ty CP Tập đoàn Thành Nam - Thanh Nam Group - TNI
Thành Nam Group chuyên cung cấp inox dạng tấm, cuộn, ống với chủng loại và đặc điểm kỹ thuật đa dạng. Sản phẩm inox của Thành Nam đã có mặt tại thị trường như: Hàn Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ, Italy, Hy Lạp, UAE, Ả-rập Xê-út, Syria v.v…
Vào diện cảnh báo từ 11.2.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ trên BCTC HNKT năm 2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
2.27
  0 (0%)
Khối lượng
56,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.27
  • Giá trần
    2.42
  • Giá sàn
    2.12
  • Giá mở cửa
    2.28
  • Giá cao nhất
    2.28
  • Giá thấp nhất
    2.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    5.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.02
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    42,000
  • KLCP đang niêm yết:
    52,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    119.18
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 205,722,434 126,420,799 224,331,708 259,844,217
Giá vốn hàng bán 179,941,897 115,848,877 212,383,256 242,080,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,780,537 10,571,922 11,948,451 17,763,795
Lợi nhuận tài chính -6,849,289 -6,524,722 -4,701,373 -6,080,382
Lợi nhuận khác 5,195,319 -40,645 653,299 -317,925
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,840,725 -8,960,604 8,409,879 5,971,720
Lợi nhuận sau thuế 17,850,075 -8,960,604 8,409,879 5,971,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,835,466 -9,020,872 8,324,338 5,869,720
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 610,455,009 582,598,258 587,410,102 576,718,286
Tổng tài sản 920,087,522 883,095,621 884,674,768 871,259,851
Nợ ngắn hạn 356,554,421 336,327,372 330,348,673 322,667,955
Tổng nợ 383,054,461 360,653,624 352,414,260 342,472,877
Vốn chủ sở hữu 537,033,061 522,441,997 532,260,508 528,786,974
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.