1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
331,339,851,178 |
|
233,951,542,960 |
307,452,212,875 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,645,242,353 |
|
769,164,396 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,694,608,825 |
|
233,182,378,564 |
307,452,212,875 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
292,614,292,404 |
|
207,982,250,096 |
273,096,886,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,080,316,421 |
|
25,200,128,468 |
34,355,326,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
360,741,636 |
|
232,874,939 |
198,116,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,572,779,184 |
|
14,674,418,252 |
13,897,977,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,048,910,687 |
|
14,033,025,552 |
13,398,726,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,160,278,930 |
|
13,269,517,560 |
13,088,926,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,707,999,943 |
|
-2,510,932,405 |
7,566,538,429 |
|
12. Thu nhập khác |
3,915,109,316 |
|
45,748,418 |
2,078,771,201 |
|
13. Chi phí khác |
-1,107,047,726 |
|
1,341,725,256 |
378,908,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,022,157,042 |
|
-1,295,976,838 |
1,699,862,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,730,156,985 |
|
-3,806,909,243 |
9,266,401,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,284,962,641 |
|
1,414,192,455 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,445,194,344 |
|
-5,221,101,698 |
9,266,401,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,564,310,791 |
|
-1,979,896,844 |
8,304,093,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,119,116,447 |
|
-3,241,204,854 |
962,307,414 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
200 |
|
-46 |
194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
200 |
|
-46 |
194 |
|